CẬP NHẬT bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 4 năm 2018. Bảng giá xe được cập nhật tháng 1/2018 theo giá đề xuất chính hãng từ phía nhà sản xuất.
Bảng giá chi tiết các dòng xe máy của Honda cập nhật tháng 04/2018:
Loại xe | Giá (VNĐ) |
SH 150cc | 80.990.000 |
SH 125cc | 66.990.000 |
SH mode 125cc - Phiên bản Thời trang | 50.490.000 |
SH mode 125cc - Phiên bản cá tính | 50.490.000 |
SH mode 125cc - Phiên bản Tiêu chuẩn | 49.990.000 |
MSX 125cc | 59.990.000 |
PCX 125cc - Bản cao cấp | 55.490.000 |
PCX 125cc - Bản tiêu chuẩn | 51.990.000 |
Air Blade 125cc - Phiên bản sơn từ tính cao cấp (Vàng đen - Xám đen) | 40.990.000 |
Air Blade 125cc - Phiên bản Cao cấp (Đen bạc - Xanh bạc - Trắng bạc - Đỏ bạc) | 39.990.000 |
Air Blade 125cc - Phiên bản Thể thao (Trắng đen - Cam đen - Đỏ đen) | 37.990.000 |
LEAD 125cc - Phiên bản Cao cấp (Xanh Vàng, Vàng nhạt, Trắng Vàng, Đen Vàng) | 38.490.000 |
LEAD 125cc - Phiên bản Tiêu chuẩn (Đen, Trắng, Xám, Đỏ, Nâu) | 37.490.000 |
VISION 110cc - Phiên bản cao cấp (Đen mờ) | 29.990.000 |
VISION 110cc - Phiên bản thời trang | 29.990.000 |
Future 125cc - Phanh đĩa, Vành đúc | 30.990.000 |
Future 125cc - Phanh đĩa, Vành nan hoa | 29.990.000 |
Future 125cc - Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, Vành nan hoa) | 25.500.000 |
Wave RSX 110cc - Phun xăng điện tử (Phanh đĩa, Vành đúc) | 23.990.000 |
Wave RSX 110cc - Phun xăng điện tử (Phanh đĩa, Vành nan hoa) | 22.490.000 |
Wave RSX 110cc - Phun xăng điện tử (Phanh cơ, Vành nan hoa) | 21.490.000 |
Wave RSX 110cc - Chế hòa khí (Phanh đĩa, Vành đúc) | 21.990.000 |
Wave RSX 110cc - Chế hòa khí (Phanh đĩa, Vành nan hoa) | 20.490.000 |
Wave RSX 110cc - Chế hòa khí (Phanh cơ, Vành nan hoa) | 19.490.000 |
BLADE 110cc - Phiên bản Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc) | 20.600.000 |
BLADE 110cc - Phiên bản Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa) | 19.100.000 |
BLADE 110cc - Phiên bản Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa) | 18.100.000 |
Super Dream 110cc - Nâu huyền thoại | 18.700.000 |
Super Dream 110cc - Đen lịch lãm | 18.990.000 |
Super Dream 110cc - Vàng thanh lịch | 18.990.000 |
Super Dream 110cc - Phiên bản kỉ niệm 20 năm | 18.990.000 |
Super Dream 110cc - Xanh phong cách | 18.990.000 |
Wave Alpha 100cc | 16.990.000 |
Lưu ý: Giá niêm yết và giá chính thức ở các Head có thể có sự khác nhau nên các bạn hãy tham khảo một số Head hoặc cửa hàng ủy nhiệm của Honda để có thể mua được chiếc xe Honda vừa ý với giá tốt nhất! Chúng tôi sẽ cố gắng tổng hợp những thông tin về giá xe máy Honda sớm nhất tới bạn đọc tham khảo. Mong quý vị độc giả ủng hộ và chú ý theo dõi.
Có thể bạn quan tâm: Bảng giá xe máy Yamaha mới nhất