Thể Thao 247 - Từ 500 - 600 triệu đồng nên mua xe gì cho gia đình? Dưới đây là danh sách 10 mẫu xe đáng mua trong tầm giá 500-600 triệu đồng tại thị trường Việt Nam.
Hyundai Accent, Toyota Vios hay Hyundai Kona là 3 trong số những mẫu xe đáng mua có mức giá từ 500-600 triệu đồng tại thị trường Việt Nam. Mỗi mẫu xe lại có ưu, nhược điểm riêng phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng gia đình. Nếu đang sở hữu trong tay từ 500-600 triệu đồng, nên mua mẫu xe ô tô nào?
Dưới đây là Bảng tổng hợp thông tin một số mẫu xe đáng mua trong tầm giá 500-600 triệu đồng để bạn đọc tiện tham khảo:
1 | Hyundai Accent | ||||
Ngoại thất | Kích thước D x R x C (mm) 4.440 x 1.729 x 1.460 | Chiều dài cơ sở (mm) 2.600 | Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 | Đèn chiếu sáng Bi-Halogen/Halogen | Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện |
Nội thất & Tiện nghi | Chất liệu Nỉ/ Bọc da | Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Ghế gập 60:40 | Tiện ích Cửa sổ trời . Táp-lô siêu sáng, 6 loa, chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm, camera lùi | |
Động cơ & An toàn | Động cơ Kappa 1.4L | Công suất (Hp)/ Mô men xoắn (Nm) 100/132 | Hộp số 6AT | An toàn Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EDB, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESC, khởi hành ngang dốc, chống trượt, chống trộm. | |
Phiên bản | Accent 1.4MT tiêu chuẩn | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt | x |
Giá xe (triệu đồng) | 425 | 479 | 499 | 540 | x |
2 | Kia Cerato | ||||
Ngoại thất | Kích thước D x R x C (mm) 4.560 x 1.780 x 1.445 | Chiều dài cơ sở (mm) 2.700 | Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 | Đèn chiếu sáng Halogen | Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và đèn welcome light |
Nội thất & Tiện nghi | Chất liệu Bọc da
| Hệ thống giải trí Kết nối AUX, USB, iPod. DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa | Ghế gập 60:40 | Tiện ích Cửa sổ trời. nhiều chế độ lái, Kính cửa điều khiển điện 1 chạm, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cốp sau mở điện thông minh,…
| |
Động cơ & An toàn | Động cơ Xăng, Gamma 1.6L/Nu 2.0L | Công suất (Hp)/ Mô men xoắn (Nm) 128-159/157-194 | Hộp số 6AT/6MT | An toàn Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EDB, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESC, khởi hành ngang dốc, chống trượt, chống trộm. Cảm biến đỗ xe. | |
Phiên bản | Cerato 1.6MT Base | Cerato 1.6MT | Cerato 1.6AT | Cerato 2.0AT | x |
Giá xe (triệu đồng) | 498 | 530 | 589 | 635 | x |
3 | Mazda2 | ||||
Ngoại thất | Kích thước D x R x C (mm) 4.320 x 1.695 x 1.470 | Chiều dài cơ sở (mm) 2.570 | Khoảng sáng gầm xe (mm) 143 | Đèn chiếu sáng Halogen/LED | Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Nội thất & Tiện nghi | Chất liệu Nỉ/ Bọc da | Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Ghế gập 60:40 | Tiện ích Đầu DVD, MP3, Radio, 6 loa. Màn hình màu TFT 7 inch. Nút xoay điều khiển trung tâm, kết nối AUX, USB. | |
Động cơ & An toàn | Động cơ Xăng, SkyActiv | Công suất (Hp)/ Mô men xoắn (Nm) 109/141 | Hộp số 6AT | An toàn Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EDB, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESC, khởi hành ngang dốc, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, chống trượt, chống trộm, nhắc nhở thắt dây an toàn. | |
Phiên bản | Mazda 2 sedan | Mazda 2 sedan Premium | Mazda 2 hatchback | Mazda 2 hatchback SE | x |
Giá xe (triệu đồng) | 509 | 559 | 589 | 599 | x |
4 | |||||
Ngoại thất | Kích thước D x R x C (mm) 4425x1730x1475 | Chiều dài cơ sở (mm) 2.550 | Khoảng sáng gầm xe (mm) 133 | Đèn chiếu sáng Bi-Halogen/Halogen | Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện |
Nội thất & Tiện nghi | Chất liệu Nỉ | Hệ thống giải trí CD, 4 loa, kết nối AUX, USB, Bluetooth | Ghế gập 60:40 | Tiện ích Khóa cửa điện, khóa cửa từ xa. Điều hòa chỉnh tay. | |
Động cơ & An toàn | Động cơ 2NR-FE (1.5L) | Công suất (Hp)/ Mô men xoắn (Nm) 107/140 | Hộp số 5MT | An toàn Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EDB, hệ thống ổn định thân xe, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc. 4 túi khí, dây đai an toàn 3 điểm. | |
Phiên bản | Vios 1.5E MT(số sàn) | Vios 1.5E CVT | Vios 1.5G CVT | x | x |
Giá xe (triệu đồng) | 531 | 569 | 606 | x | x |
5 | Ford EcoSport | ||||
Ngoại thất | Kích thước D x R x C (mm) 4.325 x 1.755 x 1.665 | Chiều dài cơ sở (mm) 2.519 | Khoảng sáng gầm xe (mm) x | Đèn chiếu sáng Halogen/Projector Halogen | Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Nội thất & Tiện nghi | Chất liệu Nỉ | Hệ thống giải trí Đài AM, FM, kết nối Bluetooth, USB | Ghế gập 60:40 | Tiện ích Màn hình màu TFT cảm ứng 8 inch, điều khiển bằng giọng nói.Điều hòa chỉnh tay. | |
Động cơ & An toàn | Động cơ EcoBoost 1.0L | Công suất (Hp)/ Mô men xoắn (Nm) 123/170 | Hộp số 6AT | An toàn Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EDB, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESC, camera lùi. | |
Phiên bản | Ford EcoSport 1.5L MT Ambiente | Ford EcoSport 1.5L AT Ambiente | Ford EcoSport 1.5L Trend AT | Ford EcoSport 1.5L Titanium AT | Ford EcoSport 1.0L Ecoboost |
Giá xe (triệu đồng) | 545 | 569 | 593 | 648 | 689 |
6 | |||||
Ngoại thất | Kích thước D x R x C (mm) 4475x 1750x 1700 | Chiều dài cơ sở (mm) 2.775 | Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 | Đèn chiếu sáng Halogen | Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện, tích hộ đèn báo rẽ |
Nội thất & Tiện nghi | Chất liệu Nỉ | Hệ thống giải trí DVD 2 DIN, USB/Bluetooth, Touch panel | Ghế gập 60:40/50:50 | Tiện ích Điều hòa chỉnh tay, 2 giàn lạnh, cửa gió điều hòa ghế sau. | |
Động cơ & An toàn | Động cơ Xăng; I4 DOHC 1.5L | Công suất (Hp)/ Mô men xoắn (Nm) 103/141 | Hộp số 4AT/5MT | An toàn Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EDB, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESC, khởi hành ngang dốc, khóa cửa điện từ xa, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, chống trượt, chống trộm. | |
Phiên bản | Xpander 1.5 MT | Xpander 1.5 AT | x | x | x |
Giá xe (triệu đồng) | 550 | 620 | x | x | x |
7 | |||||
Ngoại thất | Kích thước D x R x C (mm) 3.989 x 1.694 x 1.524 | Chiều dài cơ sở (mm) 2.530 | Khoảng sáng gầm xe (mm) 137 | Đèn chiếu sáng Halogen/LED | Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Nội thất & Tiện nghi | Chất liệu Nỉ | Hệ thống giải trí USB/Bluetooth, đài AM/FM, màn hình 7 inch, kết nối HDMI | Ghế gập Magic Seat 4 chế độ gập | Tiện ích Vô-lăng bọc da (RS, bản VS vô-lăng Urethan), tích hợp hệ thống điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình, lẫy chuyển số thể thao. | |
Động cơ & An toàn | Động cơ 1.5L i-VTEC | Công suất (Hp)/ Mô men xoắn (Nm) 118/145 | Hộp số CVT | An toàn Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EDB, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử VSA, khởi hành ngang dốc, camera lùi, 6 túi khí | |
Phiên bản | Jazz 1.5V | Jazz 1.5VX | Jazz 1.5RS | x | x |
Giá xe (triệu đồng) | 544 | 594 | 624 | x | x |
8 | Ford Fiesta | ||||
Ngoại thất | Kích thước D x R x C (mm) 3.982×1.722×1.495 | Chiều dài cơ sở (mm) 2.489 | Khoảng sáng gầm xe (mm) x | Đèn chiếu sáng Halogen | Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Nội thất & Tiện nghi | Chất liệu Da pha nỉ | Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4 | Ghế gập 60:40 | Tiện ích 6 loa. Điều hòa 1 vùng. | |
Động cơ & An toàn | Động cơ Xăng tăng áp I3/I4 1.0L | Công suất (Hp)/ Mô men xoắn (Nm) 125/170 | Hộp số 6AT | An toàn Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EDB, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESP, cảm biến lùi, 7 túi khí. | |
Phiên bản | Fiesta 1.5LSport AT | Fiesta 1.5L Titanium AT | Fiesta 1.0L Sport AT | x | x |
Giá xe (triệu đồng) | 564 | 560 | 616 | x | x |
Phiên bản | Xpander 1.5 MT | Xpander 1.5 AT | x | x | x |
Giá xe (triệu đồng) | 550 | 620 | x | x | x |
9 | |||||
Ngoại thất | Kích thước D x R x C (mm) 4.165 x 1.800 x 1.565 | Chiều dài cơ sở (mm) 2.600 | Khoảng sáng gầm xe (mm) 170 | Đèn chiếu sáng Halogen | Gương chiếu hậu Chỉnh điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ dạng LED |
Nội thất & Tiện nghi | Chất liệu Bọc da | Hệ thống giải trí Arkamys Audio System/Apple Carplay | Ghế gập 60:40 | Tiện ích Cửa sổ trời, Cruise control, chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm, camera lùi, kiểm soát áp suất lốp | |
Động cơ & An toàn | Động cơ Nu 2.0 MPI Atkinson | Công suất (Hp)/ Mô men xoắn (Nm) 149/180 | Hộp số 6AT | An toàn Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EDB, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESC, khởi hành ngang dốc, chống trượt, chống trộm. 6 túi khí | |
Phiên bản | Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | Hyundai Kona 1.6 Turbo | x | x |
Giá xe (triệu đồng) | 615 | 675 | 725 | x | x |