Giá xe Wave Alpha tại đại lý hiện nay có mức chênh từ 4.757.091 - 5.140.727 triệu đồng/xe so với mức giá niêm yết của hãng
1. Bảng giá Honda Wave Alpha 2024 mới nhất hôm nay tại đại lý
Giá niêm yết các dòng xe Honda Wave Alpha 2024 trong tháng 3 được ghi nhận là không có sự thay đổi so với tháng 2. Với giá niêm yết ở bản tiêu chuẩn là 17.859.273 đồng/xe, Wave Alpha bản đặc biệt có giá 18.742.909 đồng/xe và mức giá niêm yết cao nhất là phiên bản Wave Alpha bản cổ điển có giá 18.939.273 đồng/xe.
Dưới đây là bảng giá xe Honda Wave Alpha 2024 mới nhất Tháng 3 tại đại lý:
Bảng giá xe Wave Alpha mới nhất tháng 3/2024 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Wave Alpha bản tiêu chuẩn | Đỏ | 17.859.273 | 23.000.000 | 5.140.727 |
Xanh | 17.859.273 | 23.000.000 | 5.140.727 | |
Trắng | 17.859.273 | 23.000.000 | 5.140.727 | |
Wave Alpha bản đặc biệt | Đen nhám | 18.742.909 | 23.500.000 | 4.757.091 |
Wave Alpha bản cổ điển | Vàng trắng | 18.939.273 | 24.000.000 | 5.060.727 |
Xám trắng | 18.939.273 | 24.000.000 | 5.060.727 |
* Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính tham khảo, bạn có thể tới các đại lý Honda gần nhất để được báo giá chính xác nhất.
Có thể thấy trong tháng 3 này, giá xe Wave Alpha không có mức chênh lệch quá nhiều giữa giá niêm yết của hãng và giá đại lý. Mức chênh lệch sẽ vào khoảng 4.757.091 - 5.140.727 triệu đồng/xe, với mức thấp nhất thuộc về phiên bản Wave Alpha bản đặc biệt và cao nhất là Wave Alpha bản tiêu chuẩn.
>> Cập nhật mới nhất:
2. Bảng thông số kỹ thuật Wave Alpha 2024
Các thông số | Giá trị |
Khối lượng bản thân | 97 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.914 x 688 x 1.075 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm |
Độ cao yên | 769 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 138 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lốp trước | 70/90-17M/C 38P |
Kích cỡ lốp sau | 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,12kW tại 7.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,9 lít/100 km |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 8,44Nm tại 5.500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 109,1cc |
Đường kính x hành trình pít tông | 50 x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9:1 |
3. Đánh giá xe Wave Alpha 2024
Wave Alpha 2024 được Honda ra mắt với 3 phiên bản bao gồm: Wave Alpha bản tiêu chuẩn, Wave Alpha bản đặc biệt và Wave Alpha bản cổ điển. Cùng theo dõi đánh giá chân thực và khách quan nhất về mẫu xe Honda Wave 2024 ngay dưới đây.
3.1. Thiết kế
- Thiết kế của xe vẫn giữ được nét hài hòa và cân đối, phù hợp với vóc dáng người Việt.
- Phiên bản Wave Alpha được hãng tung ra 4 tùy chọn màu sắc: Đen mờ, đỏ bạc, xanh bạc, trắng bạc.
- Thân xe Honda Wave Alpha 2024 được thiết kế thon gọn, với những đường nét đơn giản, được chăm chút trong từng chi tiết, đảm bảo cho tư thế lái xe thoải mái nhất.
- Mũi yên xe cũng được thu gọn lại, giúp người lái để chân thuận tiện hơn.
- Phần thân trước và thân sau được kết nối hài hòa nhờ mảng nhựa đen giữa thân xe.
- Thiết kế phía trước của Honda Wave Alpha 2024 rất thanh thoát. Phần mặt nạ được thiết kế liền khối với yếm xe, đảm bảo mang lại sự thon gọn đặc trưng. Chắn bùn trước được kéo dài hơn so với mẫu xe trước, giúp nâng cao khả năng chắn bùn bẩn.
- Honda Wave Alpha 2024 đã được loại bỏ công tắc đèn, thay vào đó là hệ thống đèn luôn bật sáng.
- Thiết kế phía sau cân đối, với cụm đèn hậu liền khối, được vuốt gọn hài hòa với tổng thể, tạo cảm giác chắc chắn và cân đối cho xe khi nhìn từ phía sau.
- Ống xả của Honda Wave Alpha 2024 được vuốt cao, sắc nét, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO 3. Chiều cao của cửa xả khí thải được nâng cao hơn mặt đất so với phiên bản trước, giảm thiểu tình trạng nước bị tràn vào khi trời mưa.
3.2. Động cơ
- Honda Wave Alpha 2024 được trang bị động cơ 110cc hoàn toàn mới, với hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo được khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu.
- Được áp dụng hàng loạt các cải tiến nhằm giảm thiểu ma sát và tối ưu hoạt động buồng đốt. Với trọng lượng nhẹ hơn 1kg, cùng công suất và mô men xoắn vượt trội, mang lại khả năng tăng tốc và vận hành mạnh mẽ hơn trên mọi địa hình.
- Mặc dù được nâng cấp lên 110 phân khối, mang lại công suất vận hành mạnh mẽ hơn, nhưng nhờ các điều chỉnh tối ưu bên trong, nhằm giảm thiểu ma sát, điều chỉnh lực căng của séc-măng,... động cơ Honda Wave Alpha 2024 đạt được khả năng tiết kiệm hơn 10% nhiên liệu so với phiên bản trước.
3.3. Tiện ích
- Ổ khóa đa năng 3 trong 1, bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
- Cốp xe Honda Wave Alpha 2024 được trang bị cốp xe rộng khoảng 5 lít, để vừa áo mưa, găng tay và một vài vật dụng nhỏ khác.
Nếu không muốn phải chịu áp lực về kinh tế quá lớn khi mua một chiếc Wave Alpha mới, thì bạn có thể tham khảo phương thức mua xe Wave Alpha cũ hoặc mua Wave Alpha trả góp theo tháng.
Bên cạnh đó Honda Wave Alpha 2024 vẫn tồn tại những nhược điểm:
- Vẫn sử dụng chế hòa khí thay vì phun xăng điện tử: Khiến khó khởi động xe khi trời lạnh, có thể phải đạp nổ xe thay vì đề thông thường. Ngoài ra, sử dụng chế hòa khí sẽ gây tốn xăng hơn so với phun xăng điện tử, tốn kém nhiều chi phí vận hành hơn.
- Chỉ có phanh tang trống: Trong khi hầu hết, xe máy đều sử dụng phanh đĩa cho bánh trước, thậm chí là bánh sau và trang bị cả ABS, thì Wave Alpha vẫn chỉ sử dụng phanh tang trống cho cả bánh trước và bánh sau, đồng nghĩa với việc, lực phanh sẽ kém hơn.
>> Tin liên quan: So sánh Wave Alpha và Wave RSX chi tiết nhất
Trên đây là toàn bộ thông tin mới nhất về bảng giá xe Honda Wave Alpha 2024 được chúng tôi tham khảo và tổng hợp. Hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.