Kia Morning là một trong những dòng xe đô thị cỡ nhỏ hàng đầu ở Việt Nam. Xe sẽ cạnh tranh trực tiếp với nhiều cái tên nổi bật như VinFast Fadil hay Hyundai Grand i10.
Giới thiệu về Kia Morning
Kia Morning là mẫu xe hơi giá rẻ, phân khúc hatchback (5 cửa) xe đô thị cỡ nhỏ, đến từ hãng xe Kia - thương hiệu ô tô lớn thứ 2 tại Hàn Quốc. Kia Morning được giới thiệu vào năm 2003, đến nay dòng xe này đã ra mắt 3 thế hệ với nhiều sự cải tiến đáng kể.
Tại Việt Nam, Kia Morning phiên bản mới nhất được cải tiến nhiều các tính năng nổi bật, giúp khách hàng trải nghiệm xe một cách an toàn và thoải mái.
Đối thủ cạnh tranh với Kia Morning là các mẫu xe cùng phân khúc xe hạng A như: VinFast Fadil, Toyota Wigo, Hyundai Grand i10 và Honda Brio.
Giá xe Kia Morning 2021
GIÁ XE KIA MORNING THÁNG 06/2021 (Đơn vị tính: VNĐ) | |
Phiên bản | Giá niêm yết |
Kia Morning MT | 304.000.000 đ |
Kia Morning AT | 329.000.000 đ |
Kia Morning AT Deluxe | 349.000.000 đ |
Kia Morning AT Luxury | 383.000.000 đ |
New Kia Morning GT-Line | 439.000.000 đ |
New Kia Morning X-Line | 439.000.000 đ |
Giá lăn bánh Kia Morning 2021
Giá lăn bánh Kia Morning phụ thuộc vào địa phương đăng ký xe. Phiên bản thấp nhất Kia Morning MT có giá lăn bánh từ 349 triệu VNĐ tại Hà Nội, 346 triệu VNĐ tại TP.HCM, 327 triệu VNĐ tại tỉnh thành khác.
Dưới đây là bảng tính giá lăn bánh Kia Morning 2021 tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Giá đã gồm: phí trước bạ, phí biển số, phí đường bộ, bảo hiểm TNDS bắt buộc, phí đăng kiểm, riêng bảo hiểm vật chất xe không bắt buộc.
Giá xe Kia Morning lăn bánh tại Hà Nội:
Chi phí | Morning MT | Morning AT | Morning Deluxe | Morning Luxury | New GT-LINE | New X-Line |
Giá niêm yết | 304.000.000 | 329.000.000 | 349.000.000 | 383.000.000 | 439.000.000 | 439.000.000 |
Lệ phí trước bạ (12%) | 36.240.000 | 38.740.000 | 40.940.000 | 44.980.000 | 52.680.000 | 52.680.000 |
Phí đăng ký biển số | 20.000.000 | |||||
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) | 1.560.000 | |||||
Bảo hiểm TNDS (01 năm) | 480.700 | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | |||||
Phí bảo hiểm vật chất xe 1,5% (không bắt buộc) | 4.485.000 | 4.935.000 | 5.235.000 | 5.745.000 | 6.585.000 | 6.585.000 |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 366.180.700 VNĐ | 390.120.700 VNĐ | 412.320.700 VNĐ | 466.755.700 VNĐ | 516.755.700 VNĐ | 516.755.700 VNĐ |
Tổng hợp giá lăn bánh các dòng ô tô Kia tại: BẢNG GIÁ XE KIA 2020
Giá xe Kia Morning lăn bánh tại TP.HCM:
Chi phí | Morning MT | Morning AT | Morning Deluxe | Morning Luxury | New GT-Line | New X-Line |
Giá niêm yết | 304.000.000 | 329.000.000 | 349.000.000 | 383.000.000 | 439.000.000 | 439.000.000 |
Lệ phí trước bạ (10%) | 30.400.000 | 32.900.000 | 34.900.000 | 38.300.000 | 43.900.000 | 43.900.000 |
Phí đăng ký biển số | 20.000.000 | |||||
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) | 1.560.000 | |||||
Bảo hiểm TNDS (01 năm) | 480.700 | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | |||||
Phí bảo hiểm vật chất xe 1,5% (không bắt buộc) | 4.485.000 | 4.935.000 | 5.235.000 | 5.745.000 | 6.585.000 | 6.585.000 |
Giá lăn bánh tại TP.HCM | 361.140.700 VNĐ | 383.830.700 VNĐ | 405.830.700 VNĐ | 439.530.700 VNĐ | 486.000.000 VNĐ | 486.000.000 VNĐ |
Giá xe Kia Morning lăn bánh tại tỉnh thành khác:
Chi phí | Morning MT | Morning AT | Morning Deluxe | Morning Luxury | New GT-Line | New X-Line |
Giá niêm yết | 304.000.000 | 329.000.000 | 349.000.000 | 383.000.000 | 439.000.000 | 439.000.000 |
Lệ phí trước bạ (10%) | 30.400.000 | 32.900.000 | 34.900.000 | 38.300.000 | 43.900.000 | 43.900.000 |
Phí đăng ký biển số | 1.000.000 | |||||
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) | 1.560.000 | |||||
Bảo hiểm TNDS (01 năm) | 480.700 | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | |||||
Phí bảo hiểm vật chất xe 1,5% (không bắt buộc) | 4.485.000 | 4.935.000 | 5.235.000 | 5.745.000 | 6.585.000 | 6.585.000 |
Giá lăn bánh tại TP.HCM | 342.140.700 VNĐ | 364.830.700 VNĐ | 386.830.700 VNĐ | 420.530.700 VNĐ | 467.000.000 VNĐ | 467.000.000 VNĐ |
Kia Morning có ưu đãi gì?
Trong tháng 06/2021, nhiều đại lý ưu đãi giảm giá tiền mặt cho xe Kia Morning từ 5-7 triệu đồng. Bên cạnh đó, khách mua xe cũng sẽ được tặng phụ kiện chính hãng đi kèm, và hỗ trợ trả trước cũng như các thủ tục mua xe.
Xe Kia Morning có màu gì?
Kia Morning có 9 màu xe gồm: Vàng Cát (B2Y), Trắng (UD), Bạc (M8S), Vàng (3V), Đỏ (SR5), Xanh Dương (ABB), Xanh Lá (L2E), Xanh (BBL), Đỏ Tươi (A2R). Giá bán của mỗi màu xe Kia Morning là như nhau.
So sánh giá xe Kia Morning với các mẫu xe cùng phân khúc:
Mẫu xe | Giá xe (ĐVT: triệu đồng) | Kia Morning Standard AT (ĐVT: triệu đồng) | Chênh lệch |
VinFast Fadil 1.4 CVT Tiêu chuẩn (Base) | 359,6 | 329 | +30,6 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Base | 330 | +1 | |
Toyota Wigo 4AT - 1.2L | 384 | +55 | |
Honda Brio G - 1.2L CVT | 418 | +89 |
Trong phân khúc A, Kia Morning cũng là chiếc xe có giá bán khởi điểm thấp nhất nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Đó là lý do giúp Kia Morning thường xuyên lọt vào danh sách top 10 - 20 xe bán chạy nhất Việt Nam. Đồng thời mẫu xe này cũng thường được người dùng Việt "chọn mặt gửi vàng", ưu tiên lựa chọn trong lần đầu mua xe.
Thông số kỹ thuật Kia Morning
Kia Morning 2021 gồm 4 phiên bản với thông số kỹ thuật cụ thể như sau:
Phiên bản | MT | AT | AT Deluxe | AT Luxury |
Kiểu dáng - Số chỗ | Hatchback - 05 chỗ | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 3.595 x 1.595 x 1.490 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.385 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 152 mm | |||
Bán kính quay vòng | 4,9 m | |||
Trọng lượng không tải | 940 kg | 960 kg | 960 kg | 960 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1.340 kg | 1.370 kg | 1.370 kg | 1.370 kg |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | Xăng, Kappa 1.25L DOHC, 4 xy lanh thẳng hàng | |||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Dung tích xy lanh | 1.248 cc | |||
Công xuất cực đại | 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút | |||
Mô-men xoắn cực đại | 120 Nm tại 4.000 vòng/phút | |||
Khung gầm | ||||
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập kiểu MacPherson/Trục xoắn lò xo trụ | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | |||
Mâm xe | Mâm thép, 14 inch | Mâm thép, 14 inch | Mâm đúc, 15 inch | Mâm đúc, 15 inch |
Lốp xe | 165/60R14 | 165/60R14 | 175/50R15 | 175/50R15 |
Tiêu thụ nhiên liệu | ||||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,3 L/100km | |||
Dung tích bình nhiêu liệu | 35 lít | |||
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa/ Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen Projector |
Đèn sương mù phía trước | Halogen | Halogen | Halogen | Projector |
Đèn LED chạy ban ngày | - | - | - | Có |
Đèn pha tự động | - | - | - | Có |
Đèn phanh lắp trên cao | - | - | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | - | - | - | Có |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ crom | Mạ crom | Mạ crom |
Ốp hông thể thao | - | - | - | Có |
Ốp cản sau, bô đôi cá tính | - | - | - | Có |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện | Gập cơ, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | - | - | Có | Có |
Cánh hướng gió phía sau | Có | |||
Nội thất | ||||
Chất liệu ghế | Simili | Da | Da | Da |
Tay lái bọc da | - | - | Có | Có |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | - | - | - | Có |
Tay lái điều chỉnh 2 hướng | Có | |||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động |
Hệ thống giải trí | CD 4 loa | CD 4 loa | CD 4 loa | DVD 4 loa |
Tấm lót khoang hành lý | - | - | - | Có |
Hệ thống an toàn | ||||
Số túi khí | - | - | 1 | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | - | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | - | Có | Có | Có |
Camera lùi | - | - | - | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | - | - | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
ĐÁNH GIÁ XE KIA MORNING
Mặc dù là dòng xe cỡ nhỏ với giá bán cạnh tranh, thậm chí có cả biến thể với mức giá thấp nhất thị trường, song không vì thế mà Morning đánh mất đi cá tính. Mẫu xe có thiết kế nhỏ gọn, đơn giản nhưng cũng rất tinh tế, đủ sức gây ấn tượng với khách hàng.
1. Ngoại thất xe Kia Morning
- Đầu xe:
Kia Morning có thiết kế khá "dữ dằn" khi được làm mới bằng lưới tản nhiệt dạng mũi hổ mở rộng và kéo dài. Đèn trước dạng hình thoi cỡ lớn, tách rời với lưới tản nhiệt, bên dưới là một hốc gió rộng và cuốn hút.
Phiên bản cao cấp của Kia Morning cũng có sự khác biệt nhẹ về thiết kế. Ở phía trước, điểm khác biệt nhất là mặt ca-lăng được làm mới với lưới tản nhiệt và hốc đèn sương mù tách riêng. Trên bản thường là dạng hình thang ngược tích hợp hai đèn dạng cầu.
Phần đèn sương mù hai bên cũng được dành một khoảng đủ lớn, giúp chiếc xe trở nên sinh động hơn. Phiên bản cao cấp Kia Morning Luxury được trang bị hẳn cụm đèn pha halogen tự động dạng thấu kính, đèn định vị ban ngày dạng LED.
- Thân xe:
Kia Morning 2021 để lại ấn tượng tốt cho khách hàng bởi thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt với kích thước tổng thể 3595 x 1595 x 1490 mm. Bộ lazang hợp kim 15-inch dạng xoáy, được tạo hình thể thao độc đáo.
Các đường gân dập nổi trên thân xe liền với tay nắm cửa mạ crom sang trọng (bản Standard MT có tay nắm cửa cùng màu thân xe).
Gương chiếu hậu ngoài cùng màu thân xe có tính năng gập điện (bản Standard chỉ hỗ trợ gập cơ), chỉnh điện. Ngoài ra, trên bản Deluxe và Luxury còn được tích hợp báo rẽ.
- Đuôi xe:
Là mẫu xe compact nên phần đuôi xe cũng có thiết kế mới cho cảm giác hiện đại và thể thao hơn với với đèn hậu dạng LED được tạo hình cầu kì, ôm dọc đuôi xe.
Biến thể cao cấp của xe Kia Morning 2021 thậm chí còn có ống xả kép và ốp sườn xe, cùng với cản sau tạo hình thể thao, đảm bảo một đẳng cấp xứng tầm.
Ngoài ra, cản sau của xe cũng nổi bật với lớp mạ kim loại cùng phần lưới dạng lỗ ấn tượng, được phủ lớp sơn đen bóng bẩy cùng với 2 đèn lùi phía sau giữ nguyên dạng tròn.
2. Nội thất xe Kia Morning
Dù sở hữu kích thước nhỏ gọn, Kia Morning vẫn mang đến độ thoải mái ở mức chấp nhận được cho người dùng với không gian được bố trí khoa học, khoảng để chân và không gian trần xe tương đối rộng rãi và thoáng đãng.
- Ghế ngồi:
Bên trong khoang cabin khá rộng rãi với tùy chọn 4 hoặc 5 chỗ ngồi nhờ trục cơ sở tăng thêm 15mm. Hàng ghế sau và khoảng để chân trong xe thoải mái hơn phiên bản trước. Ngoài ra, tay vịn giữa hàng ghế sau cũng được loại bỏ.
Các ghế ngồi ở cả bản MT và AT đều được bọc da tối màu, hàng ghế trước điều chỉnh tay trong khi hàng ghế sau với hai tựa đầu có tỉ lệ gập 60:40 giúp hành khách có thêm không gian để hàng hóa khi cần thiết.
Đặc biệt, ở phiên bản Kia Morning Luxury cao cấp, điểm dễ nhận ra nhất chính là khoang nội thất sở hữu phối màu mới. So với bản Standard, tông màu cam-nâu này mang lại cảm giác sang trọng và thoáng đãng hơn.
- Bảng taplo:
Kia Morning 2020 có bảng táp lô ấn tượng với màn hình cảm ứng hiện đại 8 inch giúp nội thất xe sang trọng. Phía dưới là sự xuất hiện của các núm chỉnh điều hòa, không gian cho hộc để đồ, trang bị ổ sạc điện 12V.
Tuy phong cách thiết kế có phần đơn giản nhưng vẫn toát lên nét hiện đại, thực dụng khi bảng điều khiển trung tâm được hướng nhiều về phía người lái và các nút bấm bố trí tương đối hợp lý và dễ làm quen.
- Vô lăng:
Thiết kế tay lái (bọc da trên bản Deluxe và Luxury) tích hợp các nút bấm điều khiển, và người lái có thể chỉnh 2 hướng để có cảm giác cầm lái thoải mái hơn (duy nhất trên bản Luxury có tích hợp nút điều chỉnh âm thanh tiện lợi).
Phía sau là trang bị cụm đồng hồ với tạo hình 3 ống viền chrome nổi bật, hiển thị tốc độ, vòng tua, tình trạng của các hệ thống trên xe.
- Công nghệ và tiện ích:
Dù là một chiếc xe ở phân khúc hạng A nhưng Kia Morning vẫn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về thiết kế cũng như trang bị tiện ích. Hệ thống thông tin giải trí của Kia Morning thế hệ mới cũng được nâng cấp đáng kể, chẳng hạn dàn CD/ DVD kết hợp với màn hình trang bị cả bộ định vị GPS vô cùng tiện lợi giúp tài xế dễ dàng xác định được vị trí.
Với những quãng đường di chuyển dài, để tránh nhàm chán, người lái có thể bật nhạc thông qua kết nối USB, truyền tải những giai điệu du dương thông qua dàn 4 loa đáp ứng đầy đủ các nhu cầu cơ bản.
Ngoài bản Luxury sử dụng điều hòa tự động, các biến thể khác của Kia Morning 2020 sử dụng hệ thống điều hòa chỉnh cơ, tuy vậy đều mang lại hiệu quả làm mát nhanh mà không cần phải điều chỉnh quá nhiều.
Kia Morning sở hữu cốp sau với thể tích 255 lít tức là lớn hơn đáng kể phiên bản cũ là 200 lít, thuận lợi cho người dùng tha hồ mua sắm. Những khách hàng mua xe chạy taxi uber hay grab cũng vô cùng thích thú với không gian cốp to đùng này.
3. Động cơ và khả năng vận hành xe Kia Morning
Kia Morning sử dụng động cơ xăng Kappa 1.25L 4 xy-lanh thẳng hàng với công suất tối đa 86 mã lực tại vòng tua máy 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 120 Nm tại 4000 vòng/phút.
Xe sử dụng hộp số tự động 4 cấp (riêng bản Standard MT dùng hộp số sàn 5 cấp) với khả năng vận hành êm ái.
Các thiết kế khác trên xe gồm hệ thống treo trước kiểu McPherson và treo sau dạng trục xoắn trụ lò xo giúp xe dễ dàng di chuyển trong thành phố. Bản Deluxe và Luxury sử dụng mâm đúc với kiểu lốp 175/50R15, còn 2 bản Standard dùng mâm thép với kiểu lốp 165/60R14.
Một điểm trừ nhỏ đó là vì đặc thù là mẫu xe đô thị với vóc dáng nhỏ gọn nên Kia Morning phù hợp cho việc di chuyển trong nội đô. Do vậy nếu di chuyển trên đường cao tốc, xa lộ với tốc độ nhanh thì sẽ có cảm giác xe bị rung lắc.
4. An toàn xe Kia Morning
Hệ thống an toàn trên Kia Morning cực kì cơ bản, gồm dây đai an toàn tự động căng đai đảm bảo an toàn cho hành khách, camera lùi hỗ trợ rẽ, lùi hay đỗ xe vào bãi, hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử...
Nếu ở phiên bản Morning Deluxe chỉ có một túi khí cho người lái thì khi sang đến bản cao cấp Morning Luxury, Kia đã hoàn thiện thêm trang bị 2 túi khí cho hàng ghế trước.
Bên cạnh đó, Kia Morning cũng đã đạt được chứng chỉ an toàn từ Tổ chức đánh giá xe mới của khu vực Đông Nam Á (ASEAN NCAP).
Đánh giá chung Kia Morning
Ưu điểm | Nhược điểm |
Nhỏ gọn, linh hoạt, là một mẫu xe cỡ nhỏ đô thị tốt | Không gian hàng ghế sau chật hơn so với các đối thủ |
Thiết kế thể thao, trẻ trung, năng động | Khả năng cách âm chưa tốt, di chuyển ở tốc độ cao xe khá ồn và rung lắc |
Mức giá rẻ nhất phân khúc đi kèm trang bị hiện đại | |
Động cơ đáp ứng sức mạnh thoải mái khi đi phố | Ở dải tốc độ trên 80 km/h máy xe phát ra âm thanh khá lớn (do xe chỉ được trang bị động cơ dung tích thấp từ 1.0 - 1.2L) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hợp lý |
NÊN MUA KIA MORNING PHIÊN BẢN NÀO TỐT NHẤT?
Kia Morning Standard MT (số sàn tiêu chuẩn):
Kia Morning Standard MT là phiên bản có giá bán thấp nhất 304 triệu VNĐ. Xe bị cắt giảm khá nhiều trang bị như: ghế ngồi bọc Simili, không trang bị phanh ABS, EBD, túi khí và camera lùi. Tuy nhiên Kia Morning bản số sàn tiêu chuẩn vẫn sẽ là lựa chọn tiết kiệm cho những người đang cần tìm mua xe chạy dịch vụ taxi, grab...
Kia Morning Standard AT (số tự động):
Kia Morning AT có giá niêm yết là 329 triệu VNĐ (cao hơn bản số sàn 20 triệu đồng). Trang bị của Morning AT tương đương với bản số sàn, chỉ bổ sung: tay nắm cửa mạ crôm, ghế bọc da và phanh ABS, EBD.
Với mức chênh lệch chỉ khoảng 20 triệu đồng so với bản số sàn, phiên bản số tự động của Kia Morning được đánh giá là có giá bán khá hợp lý và thường được những người chạy xe dịch vụ lựa chọn hơn.
Kia Morning Deluxe:
Kia Morning Deluxe có giá bán mới nhất là 349 triệu. So với bản MT và AT, Morning Deluxe có trang bị đầy đủ hơn với: đèn báo phanh trên cao, gương hậu có tích hợp đèn báo rẽ, vô lăng bọc da, túi khí người lái, tính năng khoá cửa từ xa.
Đây là mẫu xe khá phù hợp cho người mua xe gia đình với mức ngân sách có hạn, hoặc người mua xe bán chuyên vừa chạy dịch vụ, vừa phục vụ di chuyển gia đình.
Kia Morning Luxury:
Kia Morning Luxury là phiên bản đầy đủ nhất của Morning, xe có giá bán là 383 triệu đồng. So với 3 phiên bản trước Morning Luxury có thêm một số trang bị cao cấp hơn như: cụm đèn trước thêm Projector, đèn LED ban ngày, đèn pha tự động, đèn hậu LED, ống xả đôi, ốp hông, tay lái tích hợp nút điều khiển, điều hoà tự động, 2 túi khí, camera lùi.
Mẫu xe này còn được đánh giá là có trang bị nổi bật hơn nhiều xe hãng khác cùng tầm giá. Morning Luxury phù hợp với người mua xe phục vụ di chuyển cá nhân/gia đình muốn tìm dòng xe giá rẻ, nhỏ gọn, linh hoạt với tiện nghi đầy đủ.
KẾT LUẬN
Kia Morning là dòng xe đô thị cỡ nhỏ, tiện nghi, dễ dàng di chuyển trong thành phố. Ngoài ra, với giá lăn bánh chỉ hơn 300 triệu đồng, Kia Morning luôn là lựa chọn hàng đầu của những người trẻ tuổi, những người mua xe lần đầu hoặc ngân sách hạn hẹp.
So sánh Kia Morning và Hyundai i10: Xe cỡ nhỏ nào đáng mua?