Cập nhật thông tin bảng giá xe Chevrolet 2020 tại đại lý mới nhất tháng 11/2020 cùng các thông tin ưu đãi hấp dẫn. Thông tin cụ thể về từng dòng xe Chevrolet Trailblazer, Colorado, mời quý độc giả xem phân tích chi tiết trong nội dung bài viết.
Dưới đây là chi tiết bảng giá xe Chevrolet 2020 niêm yết tại Việt Nam tháng 11 năm 2020. Thông tin ưu đãi mới nhất của từng dòng xe luôn được cập nhật hàng tháng.
Bảng giá xe Chevrolet tháng 11/2020:
Dòng xe | Động cơ/ | Công suất/ | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Chevrolet Colorado LT (4×2) MT | 2.5L-6MT | 161-380 | 624 |
Chevrolet Colorado LT (4×2) AT | 2.5L-6AT | 161-380 | 649 |
Chevrolet Colorado LT (4×4) MT | 2.5L-6MT | 161-380 | 651 |
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 AT LTZ | - | - | 789 |
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 MT LTZ | - | - | 751 |
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 AT HC | - | - | 819 |
Chevrolet Trailblazer 2.5L LTZ AT 4x4 | - | - | 1066 |
Chevrolet Trailblazer 2.5L AT LT 4x2 | - | - | 925 |
Chevrolet Trailblazer 2.5L LT MT 4x2 | - | - | 885 |
*Lưu ý: Bảng giá xe Chevrolet 2020 trên đây đã bao gồm thuế VAT, chưa trừ đi khuyến mại và chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm. Giá bán lẻ thực tế tại cửa hàng có thể thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý để biết thêm chi tiết.
GIÁ XE CHEVROLET TRAILBLAZER 2020
- Chevrolet Trailblazer 2.5L VGT 4x4 AT LTZ: giá 1.066 triệu VND
- Chevrolet Trailblazer 2.5L VGT 4x2 AT LT: giá 925 triệu VNĐ
- Chevrolet Trailblazer 2.5 LT 4x2 MT: giá 885 triệu VNĐ
Đánh giá ngoại thất xe Chevrolet Trailblazer
Chevrolet Trailblazer sở hữu kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao đạt 4.887 x 1.902 x 1.848 (mm), chiều dài cơ sở 2.845 (mm), khoảng sáng gầm xe 219 (mm) ở bản LT và 221 (mm) ở bản LTZ. Xét trên tổng thể thì Trailblazer được thiết kế khá hầm hố nhờ những đường gân dập nổi xuyên suốt từ đầu xe đến đuôi xe, phần đầu xe có thiết kế tương tự như mẫu xe khác của Chevrolet đó là mẫu bán tải tên tuổi Colorado, còn phần đuôi xe được thiết kế hòan toàn mới với phong cách đơn giản nhưng trông khá gọn gàng.
Đánh giá nội thất xe Chevrolet Trailblazer
Phía trong cabin, các chi tiết trên Trailblazer được bố trí khoa học và tạo nên bằng những đường gân dập dứt khoát trông rất nam tính. Phần tablo tạo hình chữ T lan tỏa ra hai bên tạo không gian rộng hơn, với chất liệu nhựa và nhựa bọc da được khâu bằng các đường chỉ trái màu trông rất tinh tế. Các hốc lạnh được thiết kế đẹp mắt bằng những thanh dựng đứng và được bọc chất liệu chrome sáng tạo điểm nhấn khác biệt.
Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CHEVROLET TRAILBLAZER 2.8 LTZ 4X4 | CHEVROLET TRAILBLAZER 2.5VGT AT 4X2 | CHEVROLET TRAILBLAZER 2.5 MT 4X2 |
Kích thước tổng thể (mm) | 4887X1902X1852 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 221 | 219 | 219 |
Khả năng lội nước | 800 | ||
Loại động cơ | Turbo Diesel Duramax 2.5L VGT/ 2.5L | ||
Công suất cực đại (SAE-Net) | 161/ 180 mã lực | ||
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) | 380/440 Nm | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số sàn 6 cấp |
Gài cầu điện | 4 chế độ 4×2, 4x4H, 4x4L | Dẫn động cầu sau | Dẫn động cầu sau |
>>>Xem chi tiết: Giá xe Chevrolet Trailblazer 2020 và đánh giá
GIÁ XE CHEVROLET COLORADO 2020
- Colorado 2.5L 4x4 MT LTZ: giá 751 triệu VNĐ
- Colorado 2.5L 4x2 MT LT: giá 624 triệu VNĐ
- Colorado 2.5L 4x4 MT LT: giá 649 triệu VNĐ
- Chevrolet Colorado 2.5L 4x2 AT LT: giá 651 triệu VNĐ
- Colorado 2.5L 4x4 AT LTZ: giá 789 triệu VNĐ
- Colorado High Country 2.5L 4x4 AT : giá 819 triệu VNĐ
Đánh giá ngoại thất xe Chevrolet Colorado
Xe ô tô Chevrolet Colorado 2020 sở hữu một thân hình vô cùng cuốn hút với những nét thể thao khỏe khoắn, nổi bật ở đầu xe là lưới tản nhiệt kép viền crom quen thuộc của Chevrolet, song cụm đèn trước được biến tấu đặc biệt với dải LED hiện đại tạo nên sự cuốn hút đặc biệt cho mẫu xe bán tải, tích hợp tính năng điều chỉnh đèn và tự động bật tắt. Kính chắn gió phía trước cũng luôn được làm sạch nhờ gạt mưa tự động.
Đánh giá nội thất xe Chevrolet Colorado
Khoang cabin của ô tô Chevrolet Colorado 2020 có thiết kế tương đối trung tính với táp lô đối xứng, hệ thống nút bấm điều khiển trung tâm đơn giản, dễ sử dụng. Xe sử dụng chất liệu nỉ hoặc da hai tone màu đen/ xám với đường nét thiết kế đơn giản, trung tính. xe có rất ít đường viền bạc, chủ yếu ở các cửa gió, tựa tay và cần số.
Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Colorado
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CHEVROLET COLORADO 2.5 (4×2) MT LT | CHEVROLET COLORADO 2.5 (4×4) MT LT | CHEVROLET COLORADO 2.5 VGT (4×2) AT LT | CHEVROLET COLORADO 2.5 VGT (4×4) AT LTZ | CHEVROLET COLORADO HC 2.5 VGT (4×4) AT LTZ |
Loại động cơ | Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo | Diesel, 2.5L, VGT, DI, DOHC, Turbo | |||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 161/3600 | 180/3600 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 380/2000 | 440/2000 | |||
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | |||
Khả năng lội nước (mm) | 800 | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5361 x 1872 x 1785 | 5361 x 1872 x 1795 | 5361 x 1872 x 1831 | 5408 x 1874 x 1852 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3096 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | 190 | 195 | 205 | 210 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1570/1570 | ||||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 2985 | 2950 | 3065 | ||
Kích thước thùng xe (DxRxC) | 1484 x 1534 | ||||
Kích thước lốp | 245/70R16 | 265/60R18 |
>>>Xem chi tiết: Giá xe Chevrolet Colorado 2020 và đánh giá