Giá xe Honda Blade trên thị trường hiện nay dao động từ 18,9 triệu đến 21,4 triệu đồng, tùy từng phiên bản.
>> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe Honda mới nhất tại đại lý
Bảng giá xe Honda Blade bản 2023
Dưới đây là bảng giá xe Honda Blade mới nhất tại các đại lý HEAD.
Các phiên bản xe Blade | Giá đề xuất | Giá đại lý nguyên xe | Giá đại lý bao giấy |
Blade 110 phanh cơ vành nan hoa | 18.841.091 đ | 18.900.000 đ | 22.851.091 đ |
Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa | 19.822.909 đ | 19.900.000 đ | 23.832.909 đ |
Blade 110 phanh đĩa vành đúc | 21.295.637 đ | 21.400.000 đ | 25.205.637 đ |
Đánh giá xe Honda Blade bản 2023
Blade phiên bản năm nay mang một diện mạo đầy mạnh mẽ, khỏe khoắn, tạo nên phong cách thể thao và năng động cho người lái.
1. Đánh giá về thiết kế
Mặt đồng hồ hiện đại, sở hữu đường nét tinh tế, các thông số được hiển thị đầy đủ, giúp người điều khiển quan sát thuận tiện.
Tem xe mới tinh tế, chạy dọc thân xe kết hợp cùng tem chữ “RACE” trên phiên bản vành đúc, phanh đĩa tạo sự năng động, trẻ trung cho người lái.
Thiết kế thân xe mang tính khí động học, phần nhựa ốp gọn và vuốt theo chiều dài xe thanh thoát hơn.
Cụm đèn hậu liền khối, tạo cảm giác chắc chắn hơn cho blade 110. Ống xả chếch cao tạo sự khỏe khoắn, thể thao.
2. Đánh giá về động cơ
Động cơ của Honda Blade được đánh giá là tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, có độ bền cao và vận hành ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3 nghiêm ngặt.
Sang số êm ái, dễ dàng nhờ việc rút ngắn hành trình thao tác sang số và giảm độ nặng của cần số.
Nhờ những điều chỉnh tổng thể về động cơ và thiết kế mang tính khí động học, trọng lượng xe nhẹ còn mang đến sự thoải mái tối ưu cho người điều khiển.
Bảng thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.920 x 702 x 1.075 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.217 mm |
Độ cao yên | 769 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,18 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít sau khi thay nhớt 1,0 lít sau khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,85l/100km |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/Điện |
Momen cực đại | 8,65 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 109,1 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0mm x 55,6mm |
Tỷ số nén | 9,0:1 |
3. Đánh giá về các tiện ích
Ổ khóa được thiết kế đa năng, 3 trong 1 bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, tăng tính an toàn, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng, đảm bảo cho người sử dụng luôn có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế rủi ro khi quên bật đèn xe buổi tối.
Đi kèm với các ưu điểm nổi bật trên là một vài nhược điểm nhỏ:
- Bị rung khi di chuyển ở tốc độ cao: Khi di chuyển với tốc độ trên 60km/h, Honda Blade tạo cảm giác tay lái bị rung lắc nhẹ.
- Không đầm xe: Trọng lượng xe khá nhẹ, không mang lại được cảm giác lái đầm, chắc khi di chuyển với tốc độ cao.
Trên đây là bảng giá xe Honda Blade mới nhất tại địa lý cùng đánh giá chi tiết về xe. Hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.