Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố giúp người dùng có thể đánh giá và lựa chọn các mẫu xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Dưới đây là các thông số kỹ thuật về xe ô tô Mazda CX-5 về tổng quan, nội thất, ngoại thất, động cơ và trang bị an toàn.
Là một trong những mẫu SUV đáng mua nhất thời điểm hiện nay, Mazda CX-5 giá bao nhiêu và thông số kỹ thuật của mẫu xe này như nào là những câu hỏi được người tiêu dùng quan tâm.
Giá xe Mazda CX-5 hiện nay dao động từ 749 - 999 triệu đồng tùy phiên bản. Thông số kỹ thuật của xe về tổng quan, nội thất, ngoại thất, động cơ, an toàn... cụ thể như sau:
1. Thông số tổng quan
Mazda CX-5 mới không thay đổi kích thước so với bản cũ khi sở hữu các thông số chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.550 x 1.840 x 1.680 (mm), chiều dài cơ sở xe đạt 2.700 mm.
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive |
Số chỗ | 05 | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4550 x 1840 x 1680 mm | ||||
Chiều dài cơ sở | 2700 mm | ||||
Khoảng sáng gầm | 200 mm | ||||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,50 m | ||||
Trọng lượng không tải | 1550 kg | ||||
Trọng lượng toàn tải | 2000 kg | ||||
Dung tích thùng nhiên liệu | 56 lít | ||||
Thể tích khoang hành lý | 442 lít |
>> Xem thêm:
- Ưu nhược điểm của Mazda CX-5: Phù hợp với đối tượng nào?
- So sánh các phiên bản của Mazda CX-5 - Nên mua phiên bản nào?
2. Thông số kỹ thuật về ngoại thất
Nhìn chung, kiểu dáng tổng thể của Mazda CX-5 2023 gần như giống hoàn toàn bản cũ, song nhà sản xuất cũng có một số tinh chỉnh để ngoại hình xe trở nên bắt mắt hơn. Thông số kỹ thuật về ngoại thất của Mazda CX-5 cụ thể như sau:
Ngoại thất | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive |
Cụm đèn trước | Công nghệ LED | ||||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | ||||
Đèn sương mù dạng LED | Có | ||||
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động | Có | ||||
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu AFS | Có | ||||
Chức năng cân bằng góc chiếu | Có | ||||
Viền chân kính mạ Crôm | Có | ||||
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có | Có |
Ốp cản thể thao | Không | Có | Có | Có | Có |
Ăng-ten vây cá mập | Có |
3. Thông số kỹ thuật về nội thất
Ở bản nâng cấp mới, một vài chi tiết bên trong khoang nội thất xe Mazda CX-5 đã được thay đổi để giúp độ hoàn thiện tốt hơn, xe sang trọng hơn.
Nội thất | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive |
Chất liệu nội thất | Bọc da cao cấp | Da Nappa | |||
Ghế lái | Chỉnh điện | ||||
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Không | Có | Có | Có | Có |
Ghế hành khách trước chỉnh điện | Không | Có | Có | Có | Có |
Chức năng làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không | Gói AWD |
Hàng ghế sau | 3 tựa đầu, gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 | ||||
Tựa tay trung tâm | Hàng ghế trước, hàng ghế sau | ||||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Tràn viền | |||
Đèn trang trí trên tấm che nắng | Có | ||||
Cửa sổ | Chỉnh điện 1 chạm tất cả vị trí | ||||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | ||||
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
4. Thông số kỹ thuật về động cơ, khung gầm
So với bản cũ, Mazda CX-5 2023 không còn lựa chọn máy 2,5 lít. Tất cả các phiên bản đều trang bị động cơ 2 lít SkyActiv.
Khung gầm của xe mang lại cảm giác lái thể thao, chân thật, xe vận hành ổn định và êm ái.
Động cơ & Hộp số | |||||
2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive | |
Động cơ | 2.0L Skyactiv-G engine | ||||
Dung tích xy lanh | 1998 cc | ||||
Công suất cực đại | 154 mã lực tại 6000 vòng/phút | ||||
Mô-men xoắn cực đại | 200 Nm tại 4000 vòng/phút | ||||
Công nghệ động cơ | Công nghệ phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên | ||||
Hộp số | Số tự động 6 cấp, chế độ lái thể thao | ||||
Khung gầm | |||||
Dẫn động | Cầu trước FWD | ||||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson / Liên kết đa điểm | ||||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc | ||||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện | ||||
Mâm xe & Lốp xe | Mâm đúc hợp kim 19 inch, lốp 225/55R19 |
5. Thông số kỹ thuật về trang bị, tiện ích
Mazda CX-5 được đánh giá là một trong những mẫu xe có hệ thống an toàn cao cấp nhất phân khúc SUV tại Việt Nam hiện nay.
Tiện ích giải trí | |||||
Màn hình hiển thị HUD | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 10 Bose | 10 Bose | 10 Bose | 10 Bose |
Hệ thống giải trí | Đầu DVD, màn hình cảm ứng 7 inch | ||||
Hệ thống Mazda connect | Có | ||||
Kết nối | AUX, USB, bluetooth | ||||
Giắc cắm USB hàng ghế sau | Có | ||||
Trang bị an toàn | |||||
2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive | |
Số túi khí | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||||
Phanh tay điện tử | Có tích hợp Auto Hold | ||||
Cảnh báo điểm mù BSM | Có | ||||
Cảnh báo lệch làn đường LDWS | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có | ||||
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến | Trước, sau hỗ trợ đỗ xe | ||||
Điều khiển hành trình | Có | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Camera 360 độ | Không | Có |
Trên đây là những thông tin về thông số kỹ thuật của xe Mazda CX-5. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tìm kiếm một mẫu xe phù hợp với bạn.