Cùng theo dõi bảng giá lăn bánh Toyota Corolla Altis mới nhất, và những đánh giá chi tiết từ ngoại thất đến nội thất của xe.
Toyota Corolla Altis ra mắt lần đầu tiên vào năm 1966, là mẫu xe sedan hạng c có bề dày lịch sử lâu đời của Toyota.

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc sẽ bao gồm các đối thủ 'đình đám' như Kia K3, Hyundai Elantra, Mazda 3 và cả Honda Civic.
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis mới nhất
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.8G | 719.000.000 VNĐ | 827.617.000 VNĐ | 813.237.000 VNĐ | 801.427.000 VNĐ | 794.237.000 VNĐ |
1.8V | 765.000.000 VNĐ | 879.137.000 VNĐ | 863.837.000 VNĐ | 852.487.000 VNĐ | 844.837.000 VNĐ |
1.8HV | 860.000.000 VNĐ | 985.537.000 VNĐ | 968.337.000 VNĐ | 957.937.000 VNĐ | 949.337.000 VNĐ |
(*) Ghi chú: Giá xe Toyota Corolla Altis lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Toyota Việt Nam
Bảng so sánh chênh lệch giá giữa các dòng xe cùng phân khúc với Toyota Corolla Altis:
Các dòng xe | Giá tham khảo | Chênh lệch với Toyota Corolla Altis |
Kia K3 | Từ 619 triệu đồng | Thấp hơn 100 triệu đồng |
Hyundai Elantra | Từ 599 triệu đồng | Thấp hơn 120 triệu đồng |
Mazda 3 | Từ 699 triệu đồng | Thấp hơn 20 triệu đồng |
Honda Civic | Từ 730 triệu đồng | Chênh cao hơn 11 triệu đồng |
Ưu nhược điểm xe Toyota Corolla Altis
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, Toyota Corolla Altis vẫn còn tồn tại một vài nhược điểm nhỏ.

Ưu điểm:
- Động cơ bền bỉ, ổn định: Theo như những khách hàng đã từng sở hữu Toyota Corolla Altis, động cơ của xe được đánh giá là có khả năng vận hành ổn định, bền bỉ, ít hỏng vặt.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Với một chiếc xe có động cơ 1.8L như Toyota Corolla Altis, thì mức tiêu thụ của xe theo như hãng công bố thật sự rất ấn tượng. Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị là 8.6L/100km, mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị là 5.2L/100km, và mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp là 6.5L/100km.
- Không gian nội thất rộng rãi: Người dùng có thể cảm nhận được sự thoải mái ở mọi vị trí ngồi trên xe. Ngoài ra, không gian chứa đồ của Toyota Corolla Altis với dung tích 470L giúp hành khách bố trí linh hoạt nhiều nhu cầu.
Nhược điểm:
- Thiếu trang thiết bị tiện nghi cơ bản: Toyota Corolla Altis không có cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau, với thời tiết nóng ẩm như ở nước ta thì những chuyến hành trình dài với hành khách ngồi phía sau thực sự là vất vả.
- Giá bán khá cao sao với các đối thủ cùng phân khúc: So với các đối thủ cùng phân khúc, Toyota Corolla Altis có giá bán chênh cao hơn đến cả trăm triệu đồng
Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Altis
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 2ZR-FBE |
Dung tích (cc) | 1.798 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138/6.400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 172/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4630 x 1780 x 1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 128 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.330 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.720 |
Lốp, la-zăng | 205/55R16 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 468 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Bi-LED |
Đèn chiếu gần | Bi-LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Cốp đóng mở điện | Có |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 7 inch |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da |
Điều hoà | Tự động 1 vùng |
Màn hình trung tâm | 9 inch |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối bluetooth | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối USB | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
Đánh giá Toyota Corolla Altis
1. Ngoại thất xe
Toyota Corolla Altis mới sở hữu ngoại hình trẻ trung, cá tính và hiện đại hơn nhiều so với thế hệ tiền nhiệm. Xe được phát triển dựa trên nền tảng TNGA mới nhất của Toyota và sở hữu kích thước tổng thể lần lượt 4.630 x 1.780 x 1.435 mm và chiều dài cơ sở 2.700 mm.

Thiết kế đầu xe có cụm lưới tản nhiệt cỡ lớn ấn tượng. Cụm đèn pha mạ crôm vô cùng bắt mắt, trang bị công nghệ LED cho 2 phiên bản cao cấp. Còn bản tiêu chuẩn 1.8G sẽ vẫn là đèn halogen, đèn hậu LED và mâm xe 16 inch.

Trong khi đó, mâm xe 17 inch hợp kim thiết kế đa chấu sẽ có trên 2 phiên bản còn lại. Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, riêng bản 1.8HV sẽ có thêm tự động điều chỉnh khi lùi.

Phía sau đuôi xe có thiết kế mới vô cùng đầy đặn và khỏe khoắn cùng đèn hậu LED thiết kế mới góc cạnh vô cùng ấn tượng.

2. Nội thất xe
Không gian nội thất Toyota Corolla Altis cũng được thiết kế mới theo phong cách tối giản và thực dụng đúng “chất” xe Nhật.
Cả 3 phiên bản đều được trang bị ghế ngồi bọc da, phối 2 tông màu vô cùng táo bạo nhưng cũng hết sức hài hòa. Vô lăng, cần số thiết kế tiện dụng, bọc da cùng đường chỉ khâu tinh tế.

Trên phiên bản tiêu chuẩn 1.8G vẫn sử dụng đồng hồ Analog kết hợp màn hình TFT hiển thị đa thông tin 4,2 inch, trong khi đó, 2 phiên bản cao cấp còn lại đã được nâng cấp lên màn hình kỹ thuật số 7 inch. Màn hình trung tâm cảm ứng 9 inch, tương thích Apple CarPlay/Android Auto không dây.

Ngoài ra, xe còn được trang bị loạt tiện nghi cao cấp khác như hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, bộ lọc không khí Nanoe, sạc điện thoại không dây, ghế hành khách chỉnh điện, rèm che nắng cho hàng ghế sau và trang bị phanh tay điện tử.
3. Động cơ và trải nghiệm xe
Về vận hành, động cơ trên 2 phiên bản thuần xăng 1.8G và 1.8V có dung tích 1.8L, sản sinh công suất tối đa 138 mã lực và 173 mô-men xoắn cực đại.

Đối với phiên bản hybrid, sức mạnh sẽ được tạo ra bởi một động cơ xăng 1.8L kết hợp cùng một mô-tơ điện, cho tổng công suất 122 mã lực.

Ngoài ra, khi chỉ sử dụng mô-tơ điện, xe sẽ mang công suất 'nhẹ nhàng' là 72 mã lực và 163 Nm mô-men xoắn. Hộp số được trang bị trên cả 3 phiên bản đều là loại vô cấp CVT.
4. Trang bị an toàn trên xe
Ngoài những trang bị cơ bản như phanh ABS, EBD, BA,... Toyota Corolla Altis còn được trang bị cả gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense 2.0.
Gói công nghệ bao gồm hỗ trợ lái hiện đại như camera 360 độ, phanh khẩn cấp tự động, hệ thống cảnh báo tiền va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng mọi tốc độ, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường và đèn pha thích ứng tự động.

Trên đây là toàn bộ thông tin về Toyota Corolla Altis, hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.