Cùng theo dõi cập nhật mới nhất về giá lăn bánh Toyota Veloz Cross tại đại lý, thông số kỹ thuật và đánh giá chi tiết về xe.
Toyota Veloz Cross là sản phẩm hoàn toàn mới của thương hiệu Nhật Bản, được định vị nằm trong phân khúc MPV 7 chỗ phổ thông.

Tuy nhiên, điều đặc biệt mà Veloz Cross mang lại là thiết kế kiểu dáng như một chiếc Crossover thực thụ, tiện nghi bên trong hiện đại cùng loạt trang bị an toàn chưa từng có trong phân khúc.
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross
Toyota Veloz Cross được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 2 phiên bản dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Mức giá niêm yết từ 658 triệu đồng.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
CVT | 658.000.000 VNĐ | 759.654.000 VNĐ | 746.494.000 VNĐ | 734.074.000 VNĐ | 727.494.000 VNĐ |
CVT Top | 698.000.000 VNĐ | 804.454.000 VNĐ | 790.494.000 VNĐ | 778.474.000 VNĐ | 771.494.000 VNĐ |
(*) Ghi chú: Giá xe Toyota Veloz Cross lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Toyota Việt Nam
Bảng so sánh chênh lệch giá giữa các dòng xe cùng phân khúc với Toyota Veloz Cross:
Các dòng xe | Giá tham khảo | Chênh lệch với Toyota Veloz Cross |
Mitsubishi Xpander | Từ 555 triệu đồng | Thấp hơn 103 triệu đồng |
Toyota Avanza Premio | Từ 558 triệu đồng | Thấp hơn 100 triệu đồng |
Suzuki XL7 | Từ 599.9 triệu đồng | Thấp hơn 58.1 triệu đồng |
Toyota Innova | Từ 755 triệu đồng | Chênh cao hơn 97 triệu đồng |
Suzuki Ertiga | Từ 539 triệu đồng | Thấp hơn 119 triệu đồng |
Ưu nhược điểm Toyota Veloz Cross
Đi kèm với những ưu điểm nổi bật thì trên Toyota Veloz Cross vẫn còn tồn tại một số nhược điểm nhỏ:
Ưu điểm:
- Nội thất phong phú: Với vô lăng bọc da, bảng đồng hồ điện tử TFT 7 inch, màn hình giải trí đặt nổi, kích thước 8 inch cho bản thấp và 9 inch cho bản CVT Top, điều hòa tự động, phanh tay điện tử kết hợp auto hold, sạc không dây và bệ tỳ tay trung tâm.

Nhược điểm:
- Độ hoàn thiện chưa cao: Nhiều khách hàng đã sở hữu xe có đánh giá lại rằng, vỏ tôn bên ngoài xe mỏng, các điểm hàn trên ụ lắp giảm chấn không nhiều bằng các dòng xe cùng phân khúc. Các chi tiết nhựa dễ bị kêu lọc cọc khi đi vào đường xấu.
- Cách âm chưa tốt: Khi chạy xe ở vận tốc 80-100 km/h tiếng ồn lốp và máy dội lại vào khoang lái khá rõ, cho thấy khả năng cách âm của xe chỉ ở mức trung bình.
- Chưa có tầm nhìn tốt: Trụ A lớn trong khi cửa kính phần gương chiếu hậu bên lại nhỏ, khá khó quan sát khi chuyển hướng. Ngoài ra, phần tap lô gần khu lái lại có xu hướng nhô cao, càng khiến việc quan sát khó khăn hơn.
Thông số kỹ thuật Toyota Veloz Cross
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 2NR-VE |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (Vòng/phút) | 105/6000 |
Mô - men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4200 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao | 4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4900 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 498 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 |
Lốp, lazang | 195/60R16 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động |
Ăng ten vây cá | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da kết hợp nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô - lăng | Có |
Chất liệu bọc vô lăng | Da |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối Wifi | Không |
Kết nối bluetooth | Có |
Kết nối USB | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô - lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (Chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Đánh giá xe Toyota Veloz Cross
Veloz Cross được coi như một phiên bản cao cấp của Avanza Premio mới, hứa hẹn đem lại cho người dùng nhiều xúc cảm và trải nghiệm thú vị nhờ vẻ ngoài thể thao, cuốn hút, đi kèm với loạt trang bị tiện nghi cao cấp.
1. Đánh giá ngoại thất
Toyota Veloz Cross được phát triển trên nền tảng khung cầm DNGA mới, xe sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.474 x 1.750 x 1.700 mm.

Xe sở hữu vẻ ngoài hầm hố, vuông vức và đi theo thiên hướng thể thao. Mũi xe Veloz Cross được thiết kế có phần hướng lên cao đi cùng cụm lưới tản nhiệt lớn hình thang, khiến phần đầu xe trông bề thế và ra dáng chiếc Crossover thực thụ.

Hệ thống đèn pha full-LED kết hợp dải đèn xi-nhan hiệu ứng dòng chảy, xuất hiện cả trên gương chiếu hậu.

Bên hông xe nổi bật với đường trang trí mạ crom trải dài xuyên suốt từ đầu đến cuối xe, mang lại cảm giác sang trọng và tinh tế hơn cho xe. Mâm xe kích thước 16 inch trên bản tiêu chuẩn và 17 inch trên bản Top cao cấp.

Phía sau đuôi xe là dải đèn hậu LED thiết kế liền mạch, ôm trọn chiều ngang xe, kết hợp với logo Toyota chính giữa, tạo cảm giác hiện đại, hài hòa cho tổng thể chiếc xe.

2. Đánh giá nội thất
Bước vào phía bên trong khoang cabin, Toyota Veloz Cross chinh phục người tiêu dùng với không gian nội thất rộng rãi, khoảng cách giữa hàng ghế đầu và hàng ghế 2 lên tới 980 mm, rộng nhất phân khúc. Các hàng ghế có khả năng gập linh hoạt thành chế độ sofa độc đáo hay gập phẳng để tăng không gian chứa đồ.

Khu vực taplo thiết kế trẻ trung, hiện đại với màn hình trung tâm giải trí 9 inch đặt nổi, vô lăng thiết kế 3 chấu đặc trưng của thương hiệu. Sau vô lăng là màn hình kỹ thuật số hiển thị đa thông tin 7 inch.



Ngoài ra, các trang bị tiện nghi đáng chú ý khác trên Veloz Cross bao gồm hệ thống điều hòa tự động, phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động Auto Hold, sạc điện thoại không dây chuẩn Qi. Toàn bộ ghế ngồi sử dụng chất liệu da pha nỉ.



3. Đánh giá trang bị an toàn
Về trang bị an toàn, Toyota Veloz Cross dẫn đầu phân khúc khi được trang bị gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense bao gồm Cảnh báo tiền va chạm (PCS), Cảnh báo lệch làn đường (LDA), Đèn chiếu xa tự động (AHB), Kiểm soát vận hành chân ga (PMC) và Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA).
Bên cạnh đó, phiên bản Veloz Cross CVT Top cũng sở hữu hàng loạt tính năng tiên tiến hỗ trợ người lái như Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), Camera 360, hệ thống 6 túi khí đảm bảo an toàn cho mọi vị trí…
4. Động cơ và trải nghiệm vận hành
Cung cấp sức mạnh cho Toyota Veloz Cross là khối động cơ 1.5L, 4 xi-lanh, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Sản sinh công suất tối đa 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 137 Nm.
Cả 2 phiên bản đều đi cùng hộp số tự động vô cấp D-CVT và hệ dẫn động cầu trước. Veloz Cross mang đến sự tối ưu về khả năng tiết kiệm nhiên liệu với 6,3 lít/100km hỗn hợp.

Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, vẫn có một số ý kiến không được hài lòng về trải nghiệm vận hành Toyota Veloz Cross:
- Khi vận hành, độ rung từ động cơ truyền thẳng vào vô lăng, cho thấy tổng thể khung gầm xe không được chắc chắn.
- Xe thiếu tính năng kiểm soát hành trình ga, gây bất tiện khi di chuyển đường dài.
- Hệ thống cách âm kém, khi đi đường trường, xe bị lọt rất nhiều tạp âm từ môi trường xung quanh.
Một vài câu hỏi liên quan đến Toyota Veloz Cross
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp của khách hàng về Toyota Veloz Cross.
1. Toyota Veloz Cross có mấy màu?
Toyota Veloz Cross được hãng ra mắt với 5 phiên bản màu sắc: Trắng ngọc trai, bạc tím, bạc, đen và đỏ.
2. Toyota Veloz Cross giá bao nhiêu?
Toyota Veloz Cross có giá niêm yết từ 658 triệu đồng cho bản CTV và 698 triệu đồng cho bản CVT Top.
Và tại các đại lý hiện nay, giá lăn bánh Toyota Veloz Cross bản CVT là từ 735 triệu đồng, còn bản CVT Top là từ 778 triệu đồng.
3. Toyota Veloz Cross có mấy chỗ
Toyota Veloz Cross là mẫu MPV hạng B, 7 chỗ, được sản xuất bởi hãng xe Toyota Motor - Nhật Bản.