(Lịch thi đấu bóng chuyền) - Cập nhật lịch thi đấu giải bóng chuyền các CLB nam châu Á 2023 diễn ra tại Bahrain từ ngày 14/5 đến 21/5, đội vô địch sẽ giành suất tham dự giải bóng chuyền các CLB nam thế giới.
Nội dung chính
Lịch thi đấu bóng chuyền các CLB nam châu Á 2023 ngày 19/5
Ngày | Giờ | Bảng | Cặp đấu | ||
14/5 | 15h30 | C | Bayankhongor Crownd Geo | Khaypil | |
15h30 | B | Kam Air | Taichung Bank | ||
18h00 | D | Police SC | Atyrau | ||
18h00 | B | South Gas | Shahdab Yazd | ||
20h30 | A | Canberra Heat | Incheon Korean Air Jumbos | ||
20h30 | C | Diamond Food–Fine Chef | Suntory Sunbirds | ||
23h00 | A | Al-Ahli | Jakarta Bhayangkara Presisi | ||
23h00 | D | Aspiring | Kuwait SC | ||
15/5 | 15h30 | B | Kam Air | Shahdab Yazd | |
15h30 | C | Bayankhongor Crownd Geo | Suntory Sunbirds | ||
18h00 | C | Khaypil | Diamond Food–Fine Chef | ||
18h00 | B | Taichung Bank | South Gas | ||
20h30 | A | Jakarta Bhayangkara Presisi | Canberra Heat | ||
20h30 | D | Police SC | Kuwait SC | ||
23h00 | A | Al-Ahli | Incheon Korean Air Jumbos | ||
23h00 | D | Atyrau | Aspiring | ||
16/5 | 15h30 | B | Kam Air | South Gas | |
15h30 | C | Suntory Sunbirds | Khaypil | ||
18h00 | B | Shahdab Yazd | Taichung Bank | ||
18h00 | C | Bayankhongor Crownd Geo | Diamond Food–Fine Chef | ||
20h30 | A | Incheon Korean Air Jumbos | Jakarta Bhayangkara Presisi | ||
20h30 | D | Police SC | Aspiring | ||
23h00 | A | Al-Ahli | Canberra Heat | ||
23h00 | D | Kuwait SC | Atyrau | ||
17/5 | Nghỉ | ||||
18/5 | 15h30 | E | Jakarta Bhayangkara Presisi | Bayankhongor Crownd Geo | |
15h30 | E | Incheon Korean Air Jumbos | Suntory Sunbirds | ||
18h00 | G | Canberra Heat | Diamond Food–Fine Chef | ||
18h00 | H | Taichung Bank | Aspiring | ||
20h30 | F | South Gas | Police SC | ||
20h30 | F | Shahdab Yazd | Kuwait SC | ||
23h00 | G | Al-Ahli | Khaypil | ||
23h00 | H | Kam Air | Atyrau | ||
19/5 | 15h30 | E | Incheon Korean Air Jumbos (Hàn Quốc) | Bayankhongor Crownd Geo (Mông Cổ) | |
15h30 | G | Canberra Heat (Australia) | Khaypil (Yemen) | ||
18h00 | E | Jakarta Bhayangkara Presisi (Indonesia) | Suntory Sunbirds (Nhật Bản) | ||
18h00 | H | Kam Air (Afghanistan) | Aspiring (Hồng Kông) | ||
20h30 | F | Shahdab Yazd (Iran) | Police SC (Qatar) | ||
20h30 | F | South Gas (Iraq) | Kuwait SC (Kuwait) | ||
23h00 | G | Al-Ahli (chủ nhà Bahrain) | Diamond Food–Fine Chef (Thái Lan) | ||
23h00 | H | Taichung Bank (Đài Bắc Trung Hoa) | Atyrau (Kazkhstan) | ||
20/5 | 14h30 | Hạng 13-16 | Diamond Food Fine Chef - Air Force (Thái Lan) | Aspiring (Hồng Kông) | |
17h00 | Khaypil (Yemen) | Kam Air (Afghanistan) | |||
14h30 | Hạng 5-8 | Incheon Korean Air Jumbos (Hàn Quốc) | Kuwait SC (Kuwait) | ||
17h00 | Bayankhongor Crownd Geo (Mông Cổ) | South Gas (Iraq) | |||
19h30 | Hạng 9-12 | Al-Ahli (chủ nhà Bahrain) | Taichung Bank (Đài Bắc Trung Hoa) | ||
23h00 | Canberra Heat (Australia) | Atyrau (Kazakhstan) | |||
16h30 | Bán Kết | Suntory Sunbirds (Nhật Bản) | Shahdab Yazd (Iran) | ||
23h00 | Jakarta Bhayangkara Presisi (Indonesia) | Police SC (Qatar) | |||
21/5 | 14h00 | Tranh Hạng 15 | |||
15h30 | Tranh Hạng 7 | ||||
16h30 | Tranh Hạng 13 | ||||
18h00 | Tranh Hạng 5 | ||||
18h30 | Tranh Hạng 3 | Thua bán kết 1 | Thua bán kết 2 | ||
19h00 | Tranh Hạng 11 | ||||
21h30 | Tranh Hạng 9 | ||||
23h00 | Chung Kết | Thắng bán kết 1 | Thắng bán kết 2 | ||
22/5 | 01h30 | Bế mạc |