Cập nhật danh sách các cầu thủ thuộc 4 đội bóng nam tham dự giải bóng chuyền Cúp Hùng Vương 2024 với những cái tên rất đáng chú ý.
Nghe nội dung bài viết
Biên Phòng (Đương kim vô địch)
Số áo | Tên | Chiều cao | Bật đà | Bật chắn |
1 | Đinh Văn Duy | 1m85 | 3m30 | 3m20 |
3 | Trần Minh Đức | 1m90 | 3m30 | 3m20 |
5 | Trần Văn Nam (L) | 1m85 | - | - |
6 | Phạm Văn Hiệp (C) | 1m90 | 3m40 | 3m30 |
7 | Hoàng Đức Duy | 1m87 | 3m25 | 3m15 |
8 | Trần Duy Tuyến | 1m91 | 3m45 | 3m35 |
9 | Trương Thế Khải | 1m98 | 3m45 | 3m35 |
10 | Vũ Anh Tuấn (L) | 1m82 | - | - |
15 | Wanchai Tabwises | 1m88 | 3m45 | 3m30 |
16 | Nguyễn Đức Hoàng | 1m85 | 3m25 | 3m15 |
17 | Nguyễn Ngọc Thuân | 1m92 | 3m45 | 3m35 |
18 | Đào Duy Thành | 1m90 | 3m35 | 3m30 |
19 | Bùi Hữu Đạt | 1m86 | 3m30 | 3m30 |
HLV: Trần Đình Tiền |
Sanest Khánh Hòa (Đương kim á quân)
Số áo | Tên | Chiều cao | Bật đà | Bật chắn |
1 | Huỳnh Trung Trực (L) | 1m76 | - | - |
2 | Nguyễn Quốc Đoàn | 1m88 | 3m30 | 3m10 |
3 | Dương Văn Tiên | 1m90 | 3m30 | 3m15 |
4 | Lê Đức Mạnh (L) | 1m65 | - | - |
5 | Trần Triển Chiêu | 1m94 | 3m45 | 3m20 |
6 | Phạm Quốc Dư | 1m92 | 3m45 | 3m40 |
7 | Luiz Felipe Perotto | 1m92 | 3m35 | 3m30 |
8 | Từ Thanh Thuận (C) | 1m93 | 3m45 | 3m25 |
9 | Đinh Văn Tú | 1m82 | 3m15 | 3m10 |
10 | Nguyễn Phúc Lộc | 1m91 | 3m35 | 3m30 |
11 | Nguyễn Đình Nhu | 1m93 | 3m30 | 3m20 |
13 | Nguyễn Thanh Phương | 1m88 | 3m30 | 3m20 |
14 | Evandro Dias De Souza | 2m00 | 3m45 | 3m40 |
15 | Lê Quốc Thiện | 1m89 | 3m35 | 3m30 |
HLV: Bùi Quang Ngọc |
Số áo | Tên | Chiều cao | Bật đà | Bật chắn |
1 | Phạm Mạnh Tài | 1m91 | 3m37 | 3m21 |
2 | Phạm Thanh Tùng | 1m98 | 3m50 | 3m33 |
3 | Cao Đức Hoàng (L) | 1m72 | - | - |
4 | Phan Quý Chi (L) | 1m74 | - | - |
5 | Nguyễn Văn Quốc Duy | 1m85 | 3m35 | 3m25 |
7 | Nguyễn Văn Nam (C) | 1m88 | 3m35 | 3m20 |
8 | Nguyễn Xuân Thanh | 1m80 | 3m20 | 3m10 |
9 | Hà Mạnh Hùng | 1m86 | 3m37 | 3m20 |
10 | Kittithad Nuwadee | 1m88 | 3m40 | 3m25 |
11 | Nguyễn Vũ Hoàng | 1m90 | 3m35 | 3m20 |
12 | Vũ Xuân Ngọc | 1m93 | 3m40 | 3m30 |
13 | Phan Công Đức | 1m85 | 3m32 | 3m20 |
14 | Dương Đức Hải | 1m80 | 3m20 | 3m10 |
16 | Phạm Xuân Sinh | 1m90 | 3m49 | 3m28 |
HLV: Thái Anh Văn |
Số áo | Tên | Chiều cao | Bật đà | Bật chắn |
1 | Nguyễn Văn Nam | - | - | - |
2 | Trần Anh Thiện | 1m94 | 3m20 | 3m10 |
3 | Lê Minh Đắc (L) | 1m70 | - | - |
4 | Phan Minh Chiến | 1m90 | 3m25 | 3m03 |
5 | Sơn Huỳnh Trí | 1m85 | 3m30 | 3m10 |
6 | Hồ Hữu Tiến | 1m86 | 3m10 | 3m05 |
7 | Nguyễn Văn Đức | 1m86 | 3m10 | 3m05 |
9 | Trần Văn Quang | 1m83 | 3m05 | 3m05 |
11 | Trần Đức Hạnh (C) | 1m89 | 3m30 | 3m00 |
16 | Đoàn Thanh Lãm | 1m88 | 3m20 | 3m10 |
18 | Đinh Văn Phương | 1m90 | 3m25 | 3m15 |
19 | Trần Duy Anh | 1m88 | 3m20 | 3m10 |
HLV: Lê Thanh Hùng |