-
Division 2 - Bảng B
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 18 | 11 | 1 | 44 | 19 | 25 | 65 |
2
|
30 | 17 | 4 | 9 | 40 | 31 | 9 | 55 |
3
|
30 | 15 | 9 | 6 | 42 | 27 | 15 | 54 |
4
|
30 | 16 | 5 | 9 | 33 | 25 | 8 | 53 |
5
|
30 | 14 | 10 | 6 | 41 | 23 | 18 | 52 |
6
|
30 | 14 | 7 | 9 | 43 | 31 | 12 | 49 |
7
|
30 | 14 | 7 | 9 | 25 | 24 | 1 | 49 |
8
|
30 | 12 | 12 | 6 | 31 | 21 | 10 | 48 |
9
|
30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 33 | 5 | 41 |
10
|
30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 29 | -1 | 38 |
11
|
30 | 11 | 5 | 14 | 30 | 37 | -7 | 38 |
12
|
30 | 7 | 8 | 15 | 32 | 40 | -8 | 29 |
13
|
30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 |
14
|
30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 42 | -9 | 27 |
15
|
30 | 6 | 6 | 18 | 24 | 47 | -23 | 24 |
16
|
30 | 2 | 4 | 24 | 13 | 54 | -41 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Hạng 2 A
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Hạng 2 - Play Off thăng hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 |
3
|
2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Hạng 2 A
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.