-
I-League 2
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
2
|
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | -8 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - I-League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 5 | 15 | 16 |
2
|
8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 14 |
3
|
8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 |
4
|
8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 8 | 1 | 12 |
5
|
8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 23 | -19 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - I-League 2 (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 14 |
2
|
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 13 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 |
4
|
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 18 | -15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - I-League 2 (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 2 | 1 | 21 | 5 | 16 | 17 |
2
|
8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 11 | 2 | 12 |
3
|
8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 |
4
|
8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 17 | -10 | 9 |
5
|
8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - I-League 2 (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
2
|
8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 |
3
|
8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 14 |
4
|
8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 | -6 | 4 |
5
|
8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 17 | -13 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - I-League 2 (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 13 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
3
|
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 10 |
4
|
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - I-League 2 (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 |
2
|
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 7 |
3
|
4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 |
4
|
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 6 |
5
|
4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - I-League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.