-
Euro Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022
STT | Logo | Tên CLB |
---|---|---|
1 | Anh Nữ | |
2 | Áo Nữ | |
3 | Na Uy Nữ | |
4 | Bắc Ireland Nữ | |
5 | Đức Nữ | |
6 | Tây Ban Nha Nữ | |
7 | Đan Mạch Nữ | |
8 | Phần Lan Nữ | |
9 | Thụy Điển Nữ | |
10 | Hà Lan Nữ | |
11 | Thụy Sĩ Nữ | |
12 | Bồ Đào Nha Nữ | |
13 | Pháp Nữ | |
14 | Bỉ Nữ | |
15 | Iceland Nữ | |
16 | Ý Nữ | |
17 | Nga Nữ | |
18 | Slovenia Nữ | |
19 | Kosovo Nữ | |
20 | Thổ Nhĩ Kỳ Nữ | |
21 | Estonia Nữ | |
22 | Bosnia & Herzegovina Nữ | |
23 | Malta Nữ | |
24 | Israel Nữ | |
25 | Georgia Nữ | |
26 | Wales Nữ | |
27 | Belarus Nữ | |
28 | Quần đảo Faroe Nữ | |
29 | Cộng hòa Séc Nữ | |
30 | Ba Lan Nữ | |
31 | Azerbaijan Nữ | |
32 | Moldova Nữ | |
33 | Scotland Nữ | |
34 | Albania Nữ | |
35 | Đảo Síp Nữ | |
36 | Slovakia Nữ | |
37 | Hungary Nữ | |
38 | Latvia Nữ | |
39 | Serbia Nữ | |
40 | Bắc Macedonia Nữ | |
41 | Kazakhstan Nữ | |
42 | Romania Nữ | |
43 | Croatia Nữ | |
44 | Lithuania Nữ | |
45 | Ukraine Nữ | |
46 | Ireland Nữ | |
47 | Hy Lạp Nữ | |
48 | Montenegro Nữ |