Giải đấu

-
Euro
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Bảng xếp hạng Euro hôm nay
Bán kết

Wales
4

Phần Lan
1

Ba Lan
5

Estonia
1

Bosnia & Herzegovina
1

Ukraine
2

Israel
1

Iceland
4

Georgia
2

Luxembourg
0

Hy Lạp
5

Kazakhstan
0
Chung kết

Wales
0

Ba Lan
1

Ukraine
2

Iceland
1

Georgia
1

Hy Lạp
0
Vòng 1/8

Tây Ban Nha
4

Georgia
1

Đức
2

Đan Mạch
0

Bồ Đào Nha
1

Slovenia
0

Pháp
1

Bỉ
0

Romania
0

Hà Lan
3

Áo
1

Thổ N. K.
2

Anh
2

Slovakia
1

Thụy Sĩ
2

Ý
0
Tứ kết

Tây Ban Nha
2

Đức
1

Bồ Đào Nha
0

Pháp
1

Hà Lan
2

Thổ N. K.
1

Anh
2

Thụy Sĩ
1
Bán kết

Tây Ban Nha
2

Pháp
1

Hà Lan
1

Anh
2
Chung kết

Tây Ban Nha
2

Anh
1
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
2
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3
![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
2
![]() |
3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3
![]() |
3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
2
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
BXH đội thứ 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
2
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
5
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
6
![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.