-
UEFA Youth League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Vòng 1/16
?
?
MTK Budapest U19
0
Ajax U19 *
1
?
?
Panathinaikos U19
0
FC Porto U19 *
1
?
?
AZ Alkmaar U19 *
5
Eintracht Frankfurt U19
0
?
?
Young Boys U19
2
Salzburg U19 *
3
Hibernian U19
1
Dortmund U19 *
2
?
?
Hajduk Split U19 *
1
Shakhtar Donetsk U19
0
?
?
?
?
Rukh Lviv U19 *
2
Inter U19
1
?
?
Genk U19 *
1
Juventus U19
0
Vòng 1/8
Sporting CP U19 *
5
Ajax U19
1
Liverpool U19 *
2
FC Porto U19
1
Barcelona U19
0
AZ Alkmaar U19 *
3
Real Madrid U19 *
3
Salzburg U19
1
Dortmund U19 *
2
PSG U19
1
Hajduk Split U19 *
2
Manchester City U19
1
AC Milan U19 *
1
Rukh Lviv U19
0
?
4
?
1
Tứ kết
Sporting CP U19 *
1
Liverpool U19
0
AZ Alkmaar U19 *
4
Real Madrid U19
0
Dortmund U19
1
Hajduk Split U19 *
2
?
2
?
0
Bán kết
Sporting CP U19
2
AZ Alkmaar U19 *
3
Hajduk Split U19 *
3
AC Milan U19
1
Chung kết
AZ Alkmaar U19 *
5
Hajduk Split U19
0
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 15 |
2
|
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | 7 | 13 |
3
|
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 20 | -7 | 6 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 15 |
2
|
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 |
3
|
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 9 |
4
|
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 18 | -15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 | 14 |
2
|
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | -4 | 7 |
3
|
6 | 1 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 6 |
4
|
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 15 | -7 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 10 | 14 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 |
3
|
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 6 |
4
|
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 17 | -12 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 14 |
2
|
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 |
3
|
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 6 |
4
|
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 5 | 18 | 16 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 10 |
3
|
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 |
4
|
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 16 | -12 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 |
2
|
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 | -9 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng H | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 13 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 14 | 3 | 11 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 7 |
4
|
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 20 | -14 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.