-
Elitedivisionen Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 15 | 8 | 28 |
2
|
14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 7 | 13 | 27 |
3
|
14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 8 | 10 | 27 |
4
|
14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 9 | 8 | 22 |
5
|
14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 20 |
6
|
14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 22 | -8 | 17 |
7
|
14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 20 | -6 | 13 |
8
|
14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 28 | -23 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Elitedivisionen Nữ (Nhóm Championship: )
- Elitedivisionen Nữ (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.