1.33
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.91
46%
Kiểm soát bóng
54%
15
Số lần dứt điểm
11
6
Sút trúng đích
1
6
Dứt điểm ra ngoài
6
3
Sút bị chặn
4
2
Cơ hội nguy hiểm
0
5
Phạt góc
4
9
Cú sút trong vòng cấm
5
6
Cú sút ngoài vòng cấm
6
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
1
Thủ môn Cứu thua
3
12
Đá phạt
12
1
Việt vị
0
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ Vàng
2
11
Ném biên
15
20
Chạm ở sân đối phương
17
84% (329/391)
Chuyền bóng
86% (398/462)
69% (66/96)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
69% (73/106)
54% (7/13)
Chuyền dài
23% (3/13)
63% (10/16)
Tắc bóng
67% (4/6)
15
Phá bóng
6
10
Đánh chặn
5