Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 22 | 66:30 | 67 |
2
|
30 | 18 | 73:37 | 61 |
3
|
30 | 16 | 57:41 | 53 |
4
|
30 | 16 | 60:49 | 51 |
5
|
30 | 15 | 49:48 | 51 |
6
|
30 | 13 | 65:46 | 46 |
7
|
30 | 12 | 61:49 | 44 |
8
|
30 | 11 | 44:46 | 41 |
9
|
30 | 10 | 45:40 | 39 |
10
|
30 | 11 | 49:45 | 39 |
11
|
30 | 11 | 50:55 | 39 |
12
|
30 | 11 | 41:51 | 39 |
13
|
30 | 10 | 45:62 | 35 |
14
|
30 | 5 | 35:63 | 25 |
15
|
30 | 5 | 47:73 | 21 |
16
|
30 | 5 | 42:94 | 20 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bet25 Liga
- (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.