Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 18 | 53:24 | 60 |
2
|
26 | 16 | 48:29 | 53 |
3
|
26 | 13 | 53:35 | 46 |
4
|
26 | 14 | 47:36 | 43 |
5
|
26 | 12 | 34:25 | 43 |
6
|
26 | 12 | 39:29 | 41 |
7
|
26 | 10 | 33:26 | 39 |
8
|
26 | 10 | 36:31 | 39 |
9
|
26 | 9 | 33:40 | 33 |
10
|
26 | 9 | 35:44 | 32 |
11
|
26 | 8 | 35:47 | 28 |
12
|
26 | 6 | 30:45 | 24 |
13
|
26 | 4 | 34:72 | 15 |
14
|
26 | 2 | 27:54 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1st Division
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2nd Division
- Rớt hạng - 3. Division
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.