Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 12 | 46:7 | 38 |
2
|
14 | 9 | 37:12 | 31 |
3
|
14 | 9 | 34:18 | 29 |
4
|
14 | 5 | 31:33 | 17 |
5
|
14 | 5 | 22:24 | 17 |
6
|
14 | 3 | 21:32 | 12 |
7
|
14 | 3 | 16:45 | 10 |
8
|
14 | 1 | 12:48 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier Nữ (Nhóm Championship)
- Premier Nữ (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 17 | 70:12 | 54 |
2
|
20 | 12 | 52:20 | 41 |
3
|
20 | 9 | 38:43 | 29 |
4
|
20 | 8 | 43:50 | 26 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
|
20 | 9 | 35:27 | 31 |
6
|
20 | 7 | 31:37 | 24 |
7
|
20 | 4 | 21:52 | 15 |
8
|
20 | 2 | 14:63 | 8 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.