Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 14 | 32:15 | 44 |
2
|
18 | 13 | 34:12 | 42 |
3
|
18 | 11 | 27:6 | 39 |
4
|
18 | 8 | 20:13 | 31 |
5
|
18 | 8 | 23:28 | 26 |
6
|
18 | 7 | 17:13 | 24 |
7
|
18 | 7 | 15:23 | 23 |
8
|
18 | 5 | 24:20 | 20 |
9
|
18 | 6 | 15:32 | 20 |
10
|
18 | 4 | 14:27 | 16 |
11
|
18 | 2 | 12:24 | 12 |
12
|
18 | 0 | 7:27 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.