Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 16 | 54:21 | 53 |
2
|
23 | 13 | 44:21 | 47 |
3
|
23 | 13 | 33:27 | 44 |
4
|
23 | 12 | 47:30 | 41 |
5
|
23 | 12 | 41:27 | 41 |
6
|
23 | 11 | 45:30 | 40 |
7
|
23 | 11 | 41:26 | 40 |
8
|
23 | 10 | 34:35 | 37 |
9
|
23 | 8 | 35:31 | 34 |
10
|
22 | 8 | 34:30 | 33 |
11
|
23 | 9 | 42:40 | 31 |
12
|
23 | 6 | 26:30 | 27 |
13
|
23 | 7 | 28:44 | 27 |
14
|
22 | 7 | 27:32 | 26 |
15
|
23 | 7 | 46:37 | 24 |
16
|
22 | 5 | 19:28 | 23 |
17
|
23 | 4 | 25:49 | 17 |
18
|
23 | 4 | 32:52 | 16 |
19
|
23 | 3 | 21:47 | 16 |
20
|
23 | 1 | 16:53 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.