2.14
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.50
70%
Kiểm soát bóng
30%
34
Số lần dứt điểm
9
9
Sút trúng đích
3
16
Dứt điểm ra ngoài
2
9
Sút bị chặn
4
5
Cơ hội nguy hiểm
0
17
Phạt góc
2
23
Cú sút trong vòng cấm
5
11
Cú sút ngoài vòng cấm
4
1
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
1
Thủ môn Cứu thua
8
10
Đá phạt
10
1
Việt vị
5
10
Phạm lỗi
10
1
Thẻ Vàng
1
0
Thẻ Đỏ
1
20
Ném biên
8
66
Chạm ở sân đối phương
11
86% (467/544)
Chuyền bóng
65% (158/244)
80% (197/245)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
47% (35/75)
20% (12/60)
Chuyền dài
20% (1/5)
64% (9/14)
Tắc bóng
53% (8/15)
16
Phá bóng
56
6
Đánh chặn
7