Trận đấu
Bán kết

Mỹ U20 Nữ
2

Costa Rica U20 Nữ
1

Mexico U20 Nữ
2

Canada U20 Nữ
1
Chung kết

Mỹ U20 Nữ
1

Mexico U20 Nữ
2
Hạng 3

Costa Rica U20 Nữ
3

Canada U20 Nữ
5
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 40:1 | 12 |
2
![]() |
4 | 3 | 16:11 | 9 |
3
![]() |
4 | 2 | 6:6 | 6 |
4
![]() |
4 | 0 | 2:21 | 1 |
5
![]() |
4 | 0 | 1:26 | 1 |
6
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship Nữ U20
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 29:1 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 16:5 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 3:20 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:23 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship Nữ U20
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 18:0 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 16:0 | 7 |
3
![]() |
3 | 1 | 2:9 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0:27 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship Nữ U20
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 16:1 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 6:7 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 5:8 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:12 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship Nữ U20
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 10:0 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 15:3 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 4:9 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:18 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship Nữ U20
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 26:2 | 12 |
2
![]() |
4 | 3 | 10:5 | 9 |
3
![]() |
4 | 2 | 10:5 | 6 |
4
![]() |
4 | 1 | 8:20 | 3 |
5
![]() |
4 | 0 | 1:23 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship Nữ U20
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 15:2 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 11:5 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 4:9 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship Nữ U20 (Play Offs: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 11:0 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 10:7 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 3:8 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 4:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship Nữ U20 (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.