Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
31 | 22 | 63:21 | 72 |
2
|
31 | 19 | 40:13 | 65 |
3
|
31 | 19 | 56:23 | 64 |
4
|
31 | 13 | 42:26 | 50 |
5
|
31 | 14 | 46:37 | 48 |
6
|
31 | 13 | 37:40 | 47 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 9 | 22:16 | 32 |
2
|
18 | 9 | 35:18 | 32 |
3
|
18 | 9 | 35:14 | 32 |
4
|
18 | 7 | 18:22 | 25 |
5
|
18 | 5 | 19:24 | 21 |
6
|
18 | 5 | 22:35 | 19 |
7
|
18 | 2 | 18:40 | 11 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.