1.35
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
3.09
39%
Kiểm soát bóng
61%
8
Số lần dứt điểm
31
6
Sút trúng đích
10
2
Dứt điểm ra ngoài
10
0
Sút bị chặn
11
7
Cơ hội nguy hiểm
3
3
Phạt góc
9
8
Cú sút trong vòng cấm
24
0
Cú sút ngoài vòng cấm
7
0
Trúng khung thành
1
0
Bàn thắng đánh đầu
1
9
Thủ môn Cứu thua
3
7
Đá phạt
9
1
Việt vị
2
9
Phạm lỗi
7
2
Thẻ Vàng
2
13
Ném biên
27
20
Chạm ở sân đối phương
55
75% (286/379)
Chuyền bóng
86% (501/584)
58% (42/72)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
80% (180/225)
18% (2/11)
Chuyền dài
37% (10/27)
61% (22/36)
Tắc bóng
57% (8/14)
30
Phá bóng
10
10
Đánh chặn
5