Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 14 | 49:17 | 47 |
2
![]() |
19 | 11 | 40:23 | 37 |
3
![]() |
19 | 10 | 32:22 | 34 |
4
![]() |
19 | 9 | 38:25 | 33 |
5
![]() |
19 | 8 | 29:19 | 32 |
6
![]() |
19 | 8 | 30:23 | 30 |
7
![]() |
19 | 8 | 23:18 | 30 |
8
![]() |
19 | 9 | 29:31 | 28 |
9
![]() |
19 | 7 | 33:31 | 27 |
10
![]() |
19 | 7 | 20:21 | 25 |
11
![]() |
19 | 6 | 25:29 | 23 |
12
![]() |
19 | 5 | 25:27 | 22 |
13
![]() |
19 | 6 | 21:28 | 22 |
14
![]() |
19 | 3 | 22:29 | 18 |
15
![]() |
19 | 5 | 18:39 | 18 |
16
![]() |
19 | 5 | 26:30 | 17 |
17
![]() |
19 | 4 | 20:44 | 15 |
18
![]() |
19 | 4 | 14:38 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.