1.26
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.59
62%
Kiểm soát bóng
38%
19
Số lần dứt điểm
10
6
Sút trúng đích
6
6
Dứt điểm ra ngoài
4
7
Sút bị chặn
0
1
Cơ hội nguy hiểm
1
8
Phạt góc
5
12
Cú sút trong vòng cấm
9
7
Cú sút ngoài vòng cấm
1
0
Trúng khung thành
1
0
Bàn thắng đánh đầu
1
4
Thủ môn Cứu thua
5
11
Đá phạt
9
0
Việt vị
0
9
Phạm lỗi
11
0
Thẻ Vàng
1
34
Ném biên
14
28
Chạm ở sân đối phương
26
82% (459/559)
Chuyền bóng
76% (251/329)
55% (65/118)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
57% (44/77)
35% (6/17)
Chuyền dài
19% (3/16)
44% (8/18)
Tắc bóng
83% (20/24)
10
Phá bóng
29
4
Đánh chặn
10