Bán kết
Semen Padang
Pro Duta
3
Persepar Palangkaraya
2
Chung kết
Semen Padang
Pro Duta
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
17 | 14 | 48:7 | 44 |
2
|
21 | 13 | 40:11 | 43 |
3
|
20 | 12 | 39:15 | 39 |
4
|
18 | 11 | 41:18 | 35 |
5
|
21 | 11 | 32:17 | 35 |
6
|
21 | 10 | 34:42 | 34 |
7
|
19 | 9 | 34:22 | 33 |
8
|
22 | 9 | 28:25 | 33 |
9
|
20 | 9 | 32:19 | 30 |
10
|
21 | 8 | 28:30 | 29 |
11
|
21 | 7 | 31:39 | 26 |
12
|
19 | 5 | 19:43 | 17 |
13
|
19 | 4 | 21:54 | 14 |
14
|
15 | 3 | 16:41 | 9 |
15
|
15 | 2 | 6:37 | 7 |
16
|
15 | 1 | 11:41 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Play Offs)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Thăng hạng - Play Offs)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng K | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 14:1 | 10 |
2
|
4 | 3 | 11:2 | 9 |
3
|
4 | 2 | 9:3 | 7 |
4
|
4 | 1 | 5:18 | 3 |
5
|
4 | 0 | 3:18 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
- Rớt hạng
Bảng L | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 13:7 | 10 |
2
|
4 | 2 | 10:6 | 7 |
3
|
4 | 2 | 9:7 | 7 |
4
|
4 | 1 | 11:13 | 4 |
5
|
4 | 0 | 6:16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.