1.02
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.26
54%
Kiểm soát bóng
46%
16
Số lần dứt điểm
10
6
Sút trúng đích
5
5
Dứt điểm ra ngoài
2
5
Sút bị chặn
3
1
Cơ hội nguy hiểm
2
7
Phạt góc
3
11
Cú sút trong vòng cấm
7
5
Cú sút ngoài vòng cấm
3
0
Trúng khung thành
0
0
Bàn thắng đánh đầu
1
3
Thủ môn Cứu thua
5
9
Đá phạt
13
2
Việt vị
4
13
Phạm lỗi
9
2
Thẻ Vàng
3
1
Thẻ Đỏ
0
20
Ném biên
11
26
Chạm ở sân đối phương
31
83% (395/476)
Chuyền bóng
82% (337/410)
67% (90/135)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
63% (65/104)
25% (6/24)
Chuyền dài
19% (3/16)
67% (12/18)
Tắc bóng
33% (4/12)
18
Phá bóng
31
6
Đánh chặn
11