-
NWSL Challenge Cup Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Đông | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 11 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3
|
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 |
4
|
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NWSL Challenge Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Tây | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | 7 | 14 |
2
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NWSL Challenge Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Trung tâm | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 |
2
|
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3
|
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 6 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NWSL Challenge Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NWSL Challenge Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.