-
South American Championship Nữ U20
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 |
2
|
4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 |
3
|
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 |
4
|
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 |
5
|
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | -13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - South American Championship Nữ U20 (Nhóm Chung kết)
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 12 |
2
|
4 | 3 | 0 | 1 | 19 | 3 | 16 | 9 |
3
|
4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 |
4
|
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 |
5
|
4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 31 | -28 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - South American Championship Nữ U20 (Nhóm Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - World Cup Nữ U20
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.