Cầu thủ
Luis Machado
tiền đạo (Radomiak Radom)
Tuổi: 31 (04.11.1992)

Sự nghiệp và danh hiệu Luis Machado

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Ekstraklasa
10
0
6.7
1
2
0
22/23
Ekstraklasa
28
4
6.9
1
12
0
21/22
Ekstraklasa
31
2
-
1
6
0
20/21
22
7
-
2
3
0
19/20
Primeira Liga
21
1
-
1
4
0
18/19
Primeira Liga
25
1
-
0
5
0
17/18
Primeira Liga
27
3
-
2
5
1
16/17
Primeira Liga
28
2
-
3
6
0
15/16
Segunda Liga
3
1
-
-
0
0
15/16
Primeira Liga
6
0
-
0
2
0
14/15
Segunda Liga
12
2
-
-
2
1
12/13
Segunda Liga
3
0
-
-
0
0
11/12
Liga de Honra
9
0
-
-
0
0