-
Công An Hà Nội
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
24.03.2024 |
Cho mượn
|
|
||
24.03.2024 |
Cho mượn
|
Hồ Chí Minh
|
||
07.03.2024 |
Cho mượn
|
PVF-CAND
|
||
26.02.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
||
26.02.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
||
26.02.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
||
26.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
HAGL
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
03.11.2023 |
Cho mượn
|
HAGL
|
||
02.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
Sông Lam Nghệ An
|
||
02.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
Viettel
|
||
21.10.2023 |
Cho mượn
|
Hồ Chí Minh
|
||
14.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
Sông Lam Nghệ An
|
||
01.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
Retro
|
||
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Viettel
|
||
24.03.2024 |
Cho mượn
|
|
||
24.03.2024 |
Cho mượn
|
Hồ Chí Minh
|
||
26.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
HAGL
|
||
02.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
Viettel
|
||
14.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
Sông Lam Nghệ An
|
||
01.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
Retro
|
||
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Viettel
|
||
07.03.2024 |
Cho mượn
|
PVF-CAND
|
||
26.02.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
||
26.02.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
||
26.02.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
03.11.2023 |
Cho mượn
|
HAGL
|
||
02.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
Sông Lam Nghệ An
|