-
Đà Nẵng
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
08.11.2024 |
Chuyển nhượng
|
Đà Nẵng
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Hồ Chí Minh
|
|
15.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
|
15.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bac Ninh
|
|
15.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Dương
|
|
06.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
|
06.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
CRAC
|
|
02.08.2024 |
Cho mượn
|
Beroe
|
|
15.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
15.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
31.12.2023 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
Đà Nẵng
|
|
24.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
Phu Dong Ninh Binh
|
|
08.11.2024 |
Chuyển nhượng
|
Đà Nẵng
|
|
15.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
|
15.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bac Ninh
|
|
15.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Dương
|
|
06.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
|
06.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
CRAC
|
|
02.08.2024 |
Cho mượn
|
Beroe
|
|
24.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
Phu Dong Ninh Binh
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Hồ Chí Minh
|
|
15.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
15.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|