-
Din. Bucuresti
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
10.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Petrolul
|
||
18.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Basaksehir
|
||
13.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Etar
|
||
13.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Concordia
|
||
10.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
H. Beer Sheva
|
||
06.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Nam Định
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Zeljeznicar
|
||
29.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Levadiakos
|
||
26.01.2024 |
Cho mượn
|
FC Arges
|
||
23.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Chindia Targoviste
|
||
19.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Al Dhafra
|
||
17.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Balti
|
||
17.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Ascoli
|
||
16.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Aris
|
||
10.01.2024 |
Cho mượn
|
Tunari
|
||
10.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Petrolul
|
||
18.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Basaksehir
|
||
10.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
H. Beer Sheva
|
||
26.01.2024 |
Cho mượn
|
FC Arges
|
||
23.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Chindia Targoviste
|
||
19.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Al Dhafra
|
||
17.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Balti
|
||
17.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Ascoli
|
||
16.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Aris
|
||
13.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Etar
|
||
13.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Concordia
|
||
06.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Nam Định
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Zeljeznicar
|
||
29.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Levadiakos
|