-
DVTK
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Kosice
|
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Putnok
|
||
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Nyiregyhaza
|
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Siofok
|
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Fehervar FC
|
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Tiszakecske
|
||
21.06.2024 |
Cho mượn
|
Kosice
|
||
19.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.05.2024 |
Tự đào tạo
|
|
||
26.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
Kazincbarcikai
|
||
14.02.2024 |
Cho mượn
|
Fehervar FC
|
||
12.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Parma
|
||
10.02.2024 |
Cho mượn
|
Siofok
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
26.01.2024 |
Cho mượn
|
Kosice
|
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Kosice
|
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Putnok
|
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Siofok
|
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Tiszakecske
|
||
19.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.05.2024 |
Tự đào tạo
|
|
||
26.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
Kazincbarcikai
|
||
14.02.2024 |
Cho mượn
|
Fehervar FC
|
||
12.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Parma
|
||
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Nyiregyhaza
|
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Fehervar FC
|
||
21.06.2024 |
Cho mượn
|
Kosice
|
||
10.02.2024 |
Cho mượn
|
Siofok
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|