
-
Grulla Morioka
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Grulla Morioka 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
12.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
12.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
12.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
12.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |