
-
Olympic
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Olympic 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
10.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
09.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
27.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |