-
Skelleftea
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
01.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
Sundsvall
|
||
28.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
27.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
27.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
KPV Kokkola
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hammarby TFF
|
||
31.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Sundsvall
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Pitea
|
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
02.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
LKS Lomza
|
||
25.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
02.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Brage
|
||
27.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Kajaanin Haka
|
||
17.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Umea FC
|
||
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
Sundsvall
|
||
28.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
27.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
27.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
25.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
27.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Kajaanin Haka
|
||
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
KPV Kokkola
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hammarby TFF
|
||
31.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Sundsvall
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Pitea
|
||
02.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
LKS Lomza
|
||
02.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Brage
|
||
17.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Umea FC
|