
-
Slovan Bratislava
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Slovan Bratislava 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
02.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
18.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.11.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
07.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
18.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
15.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |