
-
TC Sports Club
-
Khu vực:
Chuyển nhượng TC Sports Club 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
16.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
|
|
29.11.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.11.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.03.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
16.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.03.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.11.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.11.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |