-
TC Sports Club
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
01.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
Buru Sports
|
||
19.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
16.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
Super United Sports
|
||
07.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
Lernayin Artsakh
|
||
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
Club Eagles
|
||
16.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
Super United Sports
|
||
31.12.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
United Victory
|
||
31.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
Maziya
|
||
19.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
|
||
29.11.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
Valencia
|
||
01.11.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
Green Streets
|
||
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
Club Eagles
|
||
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Foakaidhoo
|
||
02.03.2020 |
Chuyển nhượng
|
Al Shabab
|
||
01.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
Green Streets
|
||
01.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
Buru Sports
|
||
19.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
16.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
Super United Sports
|
||
07.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
Lernayin Artsakh
|
||
16.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
Super United Sports
|
||
19.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
Club Eagles
|
||
02.03.2020 |
Chuyển nhượng
|
Al Shabab
|
||
01.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
Green Streets
|
||
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
Club Eagles
|
||
31.12.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
United Victory
|
||
31.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
Maziya
|
||
29.11.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
Valencia
|
||
01.11.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
Green Streets
|