
-
Zhemchuzhyna Yalta
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Zhemchuzhyna Yalta 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.04.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.09.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.03.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.04.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.03.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.03.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
27.02.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.08.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2017 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2017 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.09.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.03.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.03.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.03.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
16.08.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2017 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.04.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.09.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.04.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
27.02.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |