-
Thế vận hội Olympic
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Chung kết
Indonesia U23
0
Guinea U23 *
1
Tứ kết
Pháp Olympic
1
Argentina Olympic
0
Ai Cập Olympic
2
Paraguay Olympic
1
Ma Rốc Olympic *
4
Mỹ Olympic
0
Nhật Bản Olympic
0
Tây Ban Nha Olympic
3
Bán kết
Pháp Olympic *
3
Ai Cập Olympic
1
Ma Rốc Olympic
1
Tây Ban Nha Olympic
2
Chung kết
Pháp Olympic
3
Tây Ban Nha Olympic
5
Hạng 3
Ai Cập Olympic
0
Ma Rốc Olympic
6
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 |
2
|
4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 8 |
3
|
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 |
4
|
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
5
|
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 8 | -8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Nhóm Chung kết: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 8 |
2
|
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3
|
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 |
4
|
4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 4 |
5
|
4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Nhóm Chung kết: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
2
|
3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Play Offs: Tứ kết)
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Play Offs: Tứ kết)
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3
|
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Play Offs: Tứ kết)
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 |
3
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.