-
Premier Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 12 | 2 | 0 | 46 | 7 | 39 | 38 |
2
|
14 | 9 | 4 | 1 | 37 | 12 | 25 | 31 |
3
|
14 | 9 | 2 | 3 | 34 | 18 | 16 | 29 |
4
|
14 | 5 | 2 | 7 | 31 | 33 | -2 | 17 |
5
|
14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 24 | -2 | 17 |
6
|
14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 12 |
7
|
14 | 3 | 1 | 10 | 16 | 45 | -29 | 10 |
8
|
14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 48 | -36 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier Nữ (Nhóm Championship)
- Premier Nữ (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 17 | 3 | 0 | 70 | 12 | 58 | 54 |
2
|
20 | 12 | 5 | 3 | 52 | 20 | 32 | 41 |
3
|
20 | 9 | 2 | 9 | 38 | 43 | -5 | 29 |
4
|
20 | 8 | 2 | 10 | 43 | 50 | -7 | 26 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5
|
20 | 9 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 31 |
6
|
20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 37 | -6 | 24 |
7
|
20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 52 | -31 | 15 |
8
|
20 | 2 | 2 | 16 | 14 | 63 | -49 | 8 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.