U23 Nhật Bản sẽ có trận ra quân đối đầu trực tiếp U23 Ả Rập Saudi tại bảng B VCK U23 châu Á, thử thách là không đơn giản đối với cả 2 đội bóng.
Nội dung chính
>> Trực tiếp U23 Nhật Bản vs Ả Rập Saudi: Thử thách đầu tiên
U23 Nhật Bản đối đầu trực tiếp U23 Ả Rập Saudi là trận đấu đầu tiên trong hành trình chinh phục chiếc cúp vô địch U23 châu Á. Là 2 đại diện được đánh giá có thực lực nhất ở bảng đấu này, trận đấu giữa 2 đội xứng đáng là 1 trong những trận cầu được chờ đợi nhất bảng B - VCK U23 Châu Á.
Nhật Bản luôn là 1 trong những cái tên thuộc hàng top trong mặt bằng bóng đá châu Á nói chung. Do đó, không chỉ U23 Ả Rập Saudi mà 2 đội bóng còn lại cũng được đánh giá thấp hơn so với đại diện tới từ xứ sở Mặt trời mọc.
Olympic 2020 sẽ diễn ra trên đất Nhật Bản và đó là lí do đội bóng này đem tới VCK U23 một đội hình trẻ trung, có sự định hướng cho những kỳ cuộc sắp tới. Nhưng không chỉ đơn thuần cọ xát cho Olympic, những ngôi sao trẻ của U23 Nhật Bản được đánh giá cao về sức mạnh và trình độ, sẵn sàng chinh phục ngôi vô địch U23 châu Á.
U23 Ả Rập Saudi dĩ nhiên không phải là đối trọng của U23 Nhật Bản. Dù vậy, không thể dễ dàng gạch tên họ. Tới VCK U23 châu Á lần này, đội bóng tới từ Trung Đông đem theo tới 8 cầu thủ từ ĐTQG. Điều này chứng tỏ sự nghiêm túc của Ả Rập Saudi đối với giải đấu này. Và đó cũng là lí do U23 Nhật Bản không thể xem thường đối thủ ở trận mở màn.
Trong 4 lần U23 Nhật Bản và U23 Ả Rập Saudi đối đầu trực tiếp, Nhật Bản giành 2 chiến thắng gần nhất. 2 cuộc gặp gỡ trước đó đều kết thúc với tỉ số hòa.
Thành tích thi đấu 4 trận gần nhất của U23 Nhật Bản và U23 Ả Rập Saudi
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |