Tâm điểm lịch thi đấu bóng đá hôm nay 15/6 sẽ là Vòng bán kết U23 châu Á 2022 với sự góp mặt của U23 Nhật Bản và U23 Ả Rập Xê Út.
Nội dung chính
Lịch thi đấu U23 châu Á 2022
Lịch thi đấu Bán kết U23 châu Á 2022 | |
Thời gian | Trận đấu |
20h00 | U23 Ả Rập Xê Út vs U23 Úc |
23h00 | U23 Nhật Bản vs U23 Uzbekistan |
U23 Ả rập Xê út càng chơi càng hay. Họ vừa có chiến thắng 2-0 ở vòng tứ kết trước U23 Việt Nam. Cho đến thời điểm này, U23 Ả rập Xê út là đội duy nhất chưa để thủng lưới bàn nào tại VCK U23 châu Á.
U23 Úc vừa có chiến thắng khá chật vật trước U23 Turkmenistan ở vòng tứ kết. Họ cũng đang có được chuỗi mạch bất bại với 3 chiến thắng và 1 trận hòa.
Về đối đầu, hai đội mới chỉ gặp nhau duy nhất 1 lần, với chiến thắng 2-1 cho U23 Úc. Xét về phong độ, U23 Ả rập Xê út lại đang có phong độ tốt hơn. Rất có thể vé chung kết sẽ dành cho đội bóng Tây Á.
Trong khi đó, U23 Nhật Bản đầy đủ tinh binh khi có sự trở lại của 2 tiền vệ Mito và Fujio. Sự trở lại sẽ giúp cho đội bóng trẻ xứ mặt trời mọc thêm nhiều lựa chọn để tăng sức mạnh ở tuyến giữa.
Ưu thế sân nhà giúp cho U23 Uzbekistan có chút lợi thế về tinh thần. Nhưng trên phương diện chuyên môn, U23 Nhật Bản đang gây ấn tượng hơn không chỉ bằng trận thắng trước U23 Hàn Quốc mà còn cả những màn thể hiện ở vòng bảng.
Lịch thi đấu giao hữu quốc tế
23h30: FC Zurich vs Baden
Lịch thi đấu Chinese Super League
16h30: Shanghai Port vs Guangzhou FC
18h30: Guangzhou City vs Henan Songshan Longmen
18h30: Wuhan Yangtze River vs Wuhan Three Towns
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |